Rapid Vienna (Youth)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Daris ĐezićTiền vệ00000000
3Dominic VinczeHậu vệ00000000
-Furkan DursunTiền đạo00000000
-Thierry GaleTiền đạo00000000
-Benjamin GöschlThủ môn00000000
21Yasin MankanTiền vệ00000000
-Kenan MuharemovicHậu vệ00000000
2Eaden rokaHậu vệ00000000
-Jakob SchollerHậu vệ00000000
28Lorenz SzladitsTiền vệ00000000
18Nicolas BajliczHậu vệ10100000
Bàn thắngThẻ vàng
7Jovan ŽivkovićTiền đạo00000000
Thẻ vàng
25Jakob BrunnhoferHậu vệ00000000
1Christoph HaasThủ môn00000000
39Philipp MoiziTiền đạo00000000
-Ensar MušićTiền vệ00000000
-Fabian SilberTiền vệ00000000
-E. Stehrer-00000000
Kapfenberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Richard StrebingerThủ môn00000000
-Lukas ThonhoferTiền vệ00000000
28Nico MikulicTiền vệ00000000
80Maximilian KerschnerTiền đạo00000000
-M. Hofer-00000000
7M. HelleparthTiền đạo00000000
23Luca HasslerTiền đạo00000000
12Vinko ColicThủ môn00000000
19Julian TuriHậu vệ00000000
17J. BochmannTiền vệ00000000
-Moritz·RomlingHậu vệ10100000
Bàn thắng
20Florian ProhartTiền vệ00000000
Thẻ vàng
5Meletios MiškovićTiền vệ00000000
16Adrian MarinovićTiền vệ00000000
Thẻ vàng
33Yao Olivier Juslin N'ZiHậu vệ00000000
9Alexander HofleitnerTiền đạo10101000
Bàn thắng
32F. HaxhaTiền vệ00000000
-Levan EloshviliTiền vệ00000000

Kapfenberg vs Rapid Vienna (Youth) ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ