[LUX National Division-6] Progres Niedercorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 22 | 40 | 6 | 50.0% |
11 | 7 | 3 | 1 | 25 | 12 | 24 | 4 | 63.6% |
11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 10 | 16 | 6 | 36.4% |
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | 15 | 83.3% |
[LUX National Division-5] Racing Union Luxemburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 19 | 40 | 5 | 54.5% |
11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 10 | 25 | 3 | 72.7% |
11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 9 | 15 | 7 | 36.4% |
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 14 | 66.7% |
Progres Niedercorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-10-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 02-04-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 16-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-03-22 | 3 - 3 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 26-09-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 30-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 31-03-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 29-02-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 18-08-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Progres Niedercorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA ECL | 01-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | T | 0.88 | -1 | 0.88 | H | X |
UEFA ECL | 25-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.79 | -0.20 | -0.13 | B | 0.84 | 1.5 | 0.92 | B | H |
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Racing Union Luxemburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Progres Niedercorn |
Progres Niedercorn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | UNA Strassen | 4 Ngày |
LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | Red Boys Aspelt | 11 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | Fola Esch | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | CS Petange | 4 Ngày |
LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | Oberkorn | 11 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | Swift Hesperange | 25 Ngày |