[EST Cup-] Tallinna Smsraha |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[EST Cup-] Tallinna FC Ararat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 10 | 7 | 33.3% |
Tallinna Smsraha |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tallinna Smsraha |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tallinna FC Ararat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST CUP | 25-08-21 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 10-07-21 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 31-08-19 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 26-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 19-05-19 | 2 - 4 (1 - 4) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 11-05-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Est SMC | 18-04-19 | 1 - 5 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Est SMC | 28-03-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 24-03-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 14-10-18 | 6 - 1 (4 - 0) | 12 - 7 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tallinna Smsraha |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tallinna Smsraha |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |