So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.75
0.85
0.96
2.5
0.74
1.64
3.40
4.10
Live
0.85
0.75
0.85
0.96
2.5
0.74
1.64
3.40
4.10
Run
-0.52
0
0.34
-0.33
1.5
0.13
1.05
7.40
26.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.95
2.5
0.85
1.91
3.30
3.50
Live
0.85
0.75
0.95
0.95
2.5
0.85
1.61
3.50
4.75
Run
0.40
-0.25
-0.54
-0.16
1.5
0.09
1.05
11.00
81.00
Mansion88Sớm
0.85
0.75
0.95
0.96
2.5
0.84
1.66
3.40
4.45
Live
0.85
0.75
0.95
0.95
2.5
0.85
-
-
-
Run
-0.43
0
0.27
-0.35
1.5
0.17
1.20
3.95
35.00
188betSớm
0.86
0.75
0.86
0.97
2.5
0.75
1.64
3.40
4.10
Live
0.78
0.75
0.94
0.97
2.5
0.75
1.64
3.40
4.10
Run
-0.51
0
0.35
-0.32
1.5
0.14
1.05
7.40
26.00
SbobetSớm
0.86
0.75
0.96
1.00
2.5
0.80
1.61
3.48
4.67
Live
0.86
0.75
0.96
1.00
2.5
0.80
1.61
3.48
4.67
Run
-0.54
0
0.38
-0.31
1.5
0.17
1.17
4.01
55.00

Bên nào sẽ thắng?

ACS Dumbravita
ChủHòaKhách
Muscelul Campulung
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ACS DumbravitaSo Sánh Sức MạnhMuscelul Campulung
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 100%So Sánh Phong Độ0%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-18] ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2053121726181825.0%
114071317121636.4%
91354961811.1%
611446416.7%
[ROM Liga II-21] Muscelul Campulung
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
203116844102115.0%
1021752272120.0%
1010932232110.0%
60000000.0%

Thành tích đối đầu

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
ACS DumbravitaCeahlaul Piatra Neamt
ACS Poli TimisoaraACS Dumbravita
ACS Viitorul SelimbarACS Dumbravita
FC VoluntariACS Dumbravita
ACS DumbravitaAfumati
Unirea UngheniACS Dumbravita
ACS DumbravitaACS Viitorul Selimbar
Chindia TargovisteACS Dumbravita
ACS DumbravitaMetaloglobus
Corvinul HunedoaraACS Dumbravita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D222-02-251 - 2
(1 - 2)
9 - 5---B--
INT CF08-02-251 - 3
(1 - 1)
3 - 5---T--
INT CF25-01-250 - 0
(0 - 0)
10 - 6---H--
ROM D214-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.74-0.24-0.14B0.921.250.84TX
ROM D207-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.43-0.33-0.36B0.720-0.96BX
ROM D230-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.47-0.33-0.32B0.900.250.86BX
ROM D223-11-242 - 3
(2 - 2)
7 - 4-0.50-0.33-0.29B1.000.50.82BT
ROM D209-11-243 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.51-0.33-0.28B0.960.50.80BT
ROM D202-11-240 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.33-0.32-0.47B0.94-0.250.88BX
ROM D226-10-240 - 0
(0 - 0)
- -0.76-0.22-0.13H0.811.25-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Muscelul Campulung            
Chủ - Khách
MuscelScolar Resita
AFC Metalul BuzauMuscel
MuscelACS Olimpic Zarnesti
MuscelArges
Universitatea CraiovaMuscel
MuscelCeahlaul Piatra Neamt
FC VoluntariMuscel
MuscelAfumati
Unirea UngheniMuscel
MuscelACS Viitorul Selimbar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D201-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 9-----
ROM D222-02-250 - 1
(0 - 0)
10 - 0-----
INT CF18-01-250 - 4
(0 - 2)
- -----
ROM D214-12-241 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.08-0.18-0.860.90-1.750.86T
ROM D206-12-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1-----
ROM D223-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-----
ROM D209-11-243 - 0
(1 - 0)
5 - 2-----
ROM D202-11-241 - 2
(1 - 0)
1 - 3-----
ROM D226-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 1-0.71-0.24-0.171.001.250.82T
ROM D219-10-240 - 4
(0 - 3)
4 - 6-0.28-0.30-0.550.93-0.50.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

ACS DumbravitaSo sánh số liệuMuscelul Campulung
  • 7Tổng số ghi bàn0
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.0
  • 14Tổng số mất bàn0
  • 1.4Trung bình mất bàn0.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 70.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Muscelul Campulung
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
ACS Dumbravita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
60240.0%Xem350.0%233.3%Xem
Muscelul Campulung
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem1XemXem0XemXem9XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ACS DumbravitaThời gian ghi bànMuscelul Campulung
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    13
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ACS DumbravitaChi tiết về HT/FTMuscelul Campulung
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    11
    9
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
ACS DumbravitaSố bàn thắng trong H1&H2Muscelul Campulung
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ACS Dumbravita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D215-03-2025KháchArges7 Ngày
Muscelul Campulung
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D215-03-2025KháchMuscel7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng15.0% [3]
  • [3] 15.0%Hòa5.0% [3]
  • [12] 60.0%Bại80.0% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng5.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [7] 35.0%Bại45.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    2.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    1.10
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa11.11% [1]
  • [8] 80.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

ACS Dumbravita VS Muscelul Campulung ngày 08-03-2025 - Thông tin đội hình