[Isthmian League Premier Division-10] Wingate Finchley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 16 | 8 | 14 | 70 | 59 | 56 | 10 | 42.1% |
19 | 7 | 6 | 6 | 29 | 27 | 27 | 15 | 36.8% |
19 | 9 | 2 | 8 | 41 | 32 | 29 | 7 | 47.4% |
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 15 | 1 | 0.0% |
[Isthmian League Premier Division-19] Hendon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 8 | 11 | 19 | 50 | 66 | 35 | 19 | 21.1% |
19 | 8 | 2 | 9 | 32 | 36 | 26 | 17 | 42.1% |
19 | 0 | 9 | 10 | 18 | 30 | 9 | 21 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 14 | 0 | 0.0% |
Wingate Finchley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 22-10-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAC | 17-09-22 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 02-04-18 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 01-01-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.57 | -0.26 | -0.27 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
INT CF | 23-10-17 | 2 - 2 (0 - 2) | 12 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 05-09-17 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 02-09-17 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 28-01-17 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 20-08-16 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 28-03-16 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Wingate Finchley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 11-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 28-12-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | -0.47 | -0.28 | -0.37 | B | 0.90 | 0.25 | 0.86 | B | T |
ENG RYM | 26-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | X |
ENG RYM | 21-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 14-12-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | B | 0.83 | -0.5 | 0.93 | B | X |
ENG RYM | 30-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 19-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG RYM | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Hendon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 14-01-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 04-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 18 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 28-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
ENG RYM | 26-12-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | ||
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 10-12-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-11-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Wingate Finchley |
Wingate Finchley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 01-02-2025 | Khách | Chichester City | 7 Ngày |
ENG RYM | 08-02-2025 | Chủ | Dover Athletic | 14 Ngày |
ENG RYM | 15-02-2025 | Khách | Bowers Pitsea | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 01-02-2025 | Chủ | Folkestone | 7 Ngày |
ENG RYM | 08-02-2025 | Khách | Cray Valley Paper Mills | 14 Ngày |
ENG RYM | 15-02-2025 | Chủ | Dartford | 21 Ngày |