Tottenham Hotspur (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Rosella AyaneTiền vệ00000000
-zara bailey-00000000
-Anna Julia CsikiTiền vệ00000006.67
-Charlotte GrantHậu vệ00000006.15
-Lenna Gunning-Williams-00010006.81
-Eleanor HeepsThủ môn00000000
-Clare HuntHậu vệ00000000
22Becky SpencerThủ môn00000000
-Martha ThomasTiền đạo00040006.58
-Lize KopThủ môn00000006.95
29Ashleigh NevilleHậu vệ00020006.84
5Molly BartripHậu vệ00000006.73
-Luana BuhlerHậu vệ00000006.75
-Amanda NildénHậu vệ10020006.82
-Hayley RasoTiền đạo00010006.32
-Olga AhtinenTiền vệ00010006.08
-Maite Oroz AretaTiền vệ00020006.6
7Jessica NazTiền đạo00000006.35
19Bethany EnglandTiền đạo11010006.58
24Drew SpenceTiền vệ00000005.06
Leicester City (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Saori·TakaradaTiền đạo00030006.29
3S. TierneyTiền vệ00000006.22
-Julie ThibaudHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
-Chantelle SwabyHậu vệ00000000
-Simone Sherwood-00000006.89
27Shannon O’BrienTiền vệ00010006.02
2Courtney NevinHậu vệ00000000
-Rebekah Faith Dowsett-00000000
-Sammy Kaczmar-00000000
33Janina·LeitzigThủ môn00000006.13
-Catherine BottHậu vệ00020005.95
Thẻ vàng
15Sophie HowardHậu vệ00010007.79
Thẻ đỏ
-A. AleHậu vệ00000007.04
-Nelly LasovaHậu vệ10000006.28
-Janice CaymanHậu vệ10000005.83
-Yuka MomikiTiền vệ00000006.39
-R. MaceHậu vệ30030006.75
Thẻ vàng
20M. GoodwinTiền vệ20080007
-Sari KeesHậu vệ00000000

Tottenham Hotspur (w) vs Leicester City (w) ngày 19-01-2025 - Thống kê cầu thủ