[GRE Amateur Cup-] Holargos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
[GRE Amateur Cup-] Kamatero |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | 4 | 25.0% |
Holargos |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Holargos |
Chủ - Khách |
---|
AO MikrasiatikosHolargos |
LykovrysiHolargos |
GS ArgiroupolisHolargos |
HolargosAE Kifisias |
FostirasHolargos |
Agia ParaskeviHolargos |
HolargosFC Sourmena |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Gre Atr Cup | 16-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Gre Atr Cup | 26-10-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Gre Atr Cup | 10-11-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Gre Atr Cup | 27-11-19 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Gre Atr Cup | 26-09-18 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-08-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 04-10-17 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kamatero |
Chủ - Khách |
---|
KamateroAO Chaidari FC |
AO Chaidari FCKamatero |
KamateroAE Zefiriou |
KamateroAhilleas K.Aharnon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Gre Atr Cup | 03-11-21 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Gre Atr Cup | 09-10-19 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-09-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-08-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |