Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Shelove Achelus | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
- | Alan Mercado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
- | gustavo claros | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ruben mamani | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Oscar Baldomar | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | |
- | Arturo Mina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
35 | jaffet saavedra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Carlos Mauricio·Adorno Patino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Ronny Montero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.81 | ![]() ![]() |
29 | Juan Adrián | Hậu vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | ![]() |