Bên nào sẽ thắng?

San Antonio(ECU)
ChủHòaKhách
CD Independiente Juniors
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
San Antonio(ECU)So Sánh Sức MạnhCD Independiente Juniors
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-7] San Antonio(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3691710273244725.0%
18585181723727.8%
1849591521422.2%
613257616.7%
[ECU Campeonato Serie B-3] CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3515128482757342.9%
181134301436261.1%
17494181321323.5%
64201021466.7%

Thành tích đối đầu

San Antonio(ECU)            
Chủ - Khách
CD Independiente JuniorsSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)CD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D229-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.72-0.25-0.16B-0.98-0.800.80BX
ECU D203-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 12-0.31-0.32-0.49H-0.97-0.250.79BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

San Antonio(ECU)            
Chủ - Khách
Leones del NorteSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Cuniburo FC
Guayaquil CitySan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)CD Vargas Torres
Gualaceo SCSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Manta FC
CD Vargas TorresSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Leones del Norte
9 de OctubreSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Chacaritas SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D231-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.53-0.33-0.27H0.900.50.86TX
ECU D223-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.38-0.34-0.40H0.9500.87HX
ECU D217-07-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.64-0.29-0.20B0.810.75-0.99BX
ECU D209-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.47-0.36-0.32H0.850.250.85TX
ECU D203-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.64-0.29-0.20T0.820.751.00TX
ECU D225-06-243 - 4
(1 - 1)
7 - 1-0.43-0.35-0.35B-0.930.250.75BT
ECU D219-06-241 - 1
(0 - 1)
- ---H--
ECU D212-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.47-0.34-0.31B0.860.250.96BX
ECU D209-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.49-0.35-0.28B0.760.251.00BT
ECU D207-06-241 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.53-0.33-0.29H0.900.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

CD Independiente Juniors            
Chủ - Khách
CD Independiente JuniorsBarcelona SC(ECU)
Manta FCCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsChacaritas SC
CD Independiente JuniorsCuniburo FC
CD Vargas TorresCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsLeones del Norte
CD Independiente Juniors9 de Octubre
Cuniburo FCCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsChacaritas SC
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU CUP29-07-242 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.29-0.32-0.510.79-0.50.97X
ECU D224-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.36-0.33-0.430.77-0.25-0.95H
ECU D216-07-242 - 0
(2 - 0)
2 - 2-----
ECU D211-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.54-0.34-0.270.860.50.84H
ECU D203-07-241 - 1
(0 - 0)
- -----
ECU D226-06-242 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.63-0.28-0.200.820.751.00X
ECU D220-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.56-0.32-0.240.770.50.99X
ECU D213-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.45-0.33-0.340.950.250.87X
ECU D209-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.72-0.24-0.150.971.250.79X
ECU D205-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.46-0.33-0.330.900.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%

San Antonio(ECU)So sánh số liệuCD Independiente Juniors
  • 8Tổng số ghi bàn12
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn3
  • 1.2Trung bình mất bàn0.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

San Antonio(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem4XemXem21.1%XemXem14XemXem73.7%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem3XemXem16.7%XemXem11XemXem61.1%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem00.0%466.7%Xem
San Antonio(ECU)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem4XemXem5XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
633050.0%Xem233.3%466.7%Xem
CD Independiente Juniors
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem5XemXem6XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
8XemXem1XemXem4XemXem3XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

San Antonio(ECU)Thời gian ghi bànCD Independiente Juniors
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    7
    0 Bàn
    9
    6
    1 Bàn
    1
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    6
    16
    Bàn thắng H1
    8
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
San Antonio(ECU)Chi tiết về HT/FTCD Independiente Juniors
  • 2
    7
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    7
    5
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
San Antonio(ECU)Số bàn thắng trong H1&H2CD Independiente Juniors
  • 0
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    7
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
San Antonio(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D214-08-2024KháchChacaritas SC7 Ngày
ECU D221-08-2024Chủ9 de Octubre14 Ngày
ECU D228-08-2024KháchManta FC21 Ngày
CD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D214-08-2024ChủGuayaquil City7 Ngày
ECU D221-08-2024KháchCD Vargas Torres14 Ngày
ECU D228-08-2024ChủGualaceo SC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 25.0%Thắng42.9% [15]
  • [17] 47.2%Hòa34.3% [15]
  • [10] 27.8%Bại22.9% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.9%Thắng11.4% [4]
  • [8] 22.2%Hòa25.7% [9]
  • [5] 13.9%Bại11.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.37
  • TB mất điểm
    0.77
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

San Antonio(ECU) VS CD Independiente Juniors ngày 09-08-2024 - Thông tin đội hình