[ARG Torneo B-] Jorge Gibson Brown |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | 16.7% |
[ARG Torneo B-] Guarani A. Franco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 10 | 50.0% |
Jorge Gibson Brown |
Chủ - Khách |
---|
Guarani A. FrancoJorge Gibson Brown |
Guarani A. FrancoJorge Gibson Brown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG TB | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.31 | -0.32 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
ARG C | 21-11-12 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Jorge Gibson Brown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG TB | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.31 | -0.32 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
ARG TB | 20-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ARG TB | 16-12-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | B | 0.80 | 0.5 | -0.98 | B | T |
ARG C | 14-03-13 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARG C | 05-12-12 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARG C | 21-11-12 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARG C | 07-11-12 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARG C | 24-10-12 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARG C | 07-09-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Guarani A. Franco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG TB | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.31 | -0.32 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
ARG TB | 10-12-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.41 | -0.33 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
ARG TB | 05-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ARG TB | 08-01-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.66 | -0.26 | -0.22 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
ARG TB | 17-12-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | -0.33 | -0.30 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
ARG TB | 11-12-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.66 | -0.27 | -0.22 | 1.00 | 1 | 0.70 | X | ||
ARG TB | 04-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.67 | -0.24 | -0.25 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
ARG RC | 19-11-22 | 8 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | -0.82 | -0.21 | -0.12 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
ARG TB | 20-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ARG TB | 13-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Jorge Gibson Brown |
Jorge Gibson Brown |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |