[ENG Northern League Division One-] Dunston UTS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 13 | 8 | 33.3% |
[ENG Northern League Division One-] Sherwood Colliery |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 10 | 8 | 33.3% |
Dunston UTS |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dunston UTS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 22-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 15-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | H | 0.78 | -0.5 | 0.98 | B | T |
ENG UD1 | 28-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 17-09-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 06-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.43 | -0.27 | -0.41 | B | 0.86 | 0 | 0.96 | B | X |
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 26-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.75 | -0.21 | -0.17 | T | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | X |
ENG UD1 | 24-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 13-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Sherwood Colliery |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 30-10-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 23-10-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 21-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | 0.93 | 0 | 0.89 | X | ||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 02-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 07-09-21 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 04-09-21 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 10-08-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Dunston UTS |
Dunston UTS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |