[ITA Serie D-] Atletico Lodigiani |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Olbia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | 2 | 0.0% |
Atletico Lodigiani |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Atletico Lodigiani |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 23-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 29-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | T |
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Olbia |
Chủ - Khách |
---|
OlbiaPuteolana |
Trastevere CalcioOlbia |
OlbiaPaganese |
CassinoOlbia |
OlbiaReal Monterotondo |
ASD AnziolavinioOlbia |
OlbiaFC Guidonia Montecelio 1937 |
USD Latte DolceOlbia |
OlbiaIlvamaddalena |
OlbiaSpal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ITA S4 | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-10-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 08-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA C1 | 28-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.25 | -0.32 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Atletico Lodigiani |
Atletico Lodigiani |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |