Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SEN Premier League-16] Casamance |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 11 | 14 | 16 | 23.1% |
6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16 | 16.7% |
7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | 8 | 14 | 28.6% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
[SEN Premier League-6] Generation Foot |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 15 | 25 | 6 | 35.3% |
8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 5 | 10 | 11 | 25.0% |
9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 15 | 3 | 44.4% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 16.7% |
Casamance |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 17-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SEN D1 | 26-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 23-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 09-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SEN D1 | 18-12-21 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SEN D1 | 30-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 31-01-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 26-01-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 25-03-19 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 7 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Casamance |
Chủ - Khách |
---|
HLMCasamance |
CasamanceSONACOS |
CasamanceUS Ouakam Dakar |
ASC JaraafCasamance |
Jamono FatickCasamance |
CasamanceMbour |
Teunhueth FCCasamance |
CasamancePikine |
Generation FootCasamance |
ASC JaraafCasamance |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 27-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SEN D1 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SEN D1 | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SFC | 04-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SEN D1 | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SEN D1 | 19-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SEN D1 | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SEN D1 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SEN D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SEN D1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Generation Foot |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 08-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 13-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SFC | 18-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Casamance |
Casamance |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |