Egypt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Ahmed Eid Mohamed Gad El HakHậu vệ00000000
1Mohamed El-ShenawyThủ môn00000006.91
3Mohamed HanyHậu vệ00010006.52
5Rami RabiaHậu vệ00001007
14Hamdy FathyTiền vệ00000005.83
-Mohamed Hamdy SharafHậu vệ00011007.1
19Marwan AttiaTiền vệ10000006.33
18Mostafa FathiTiền đạo10110008.47
Bàn thắng
15Ahmed KokaTiền vệ00000006.68
-Nasser MaherTiền vệ00010006.51
-Mohamed El ShamyTiền đạo00000000
-Mohamed ElnenyTiền vệ10000006.42
-Basem AliHậu vệ00000006.9
-Ibrahim Adel Ali MohamedTiền vệ00011006.38
13Mohamed ShehataTiền vệ00000000
-Ahmed RamadanHậu vệ00000000
23Mostafa ShobeirThủ môn00000000
-Mahdi SolimanThủ môn00000000
10Mohamed SalahTiền đạo30100018.82
Bàn thắngThẻ đỏ
21Ahmed SayedTiền vệ20000006.53
7TrezeguetTiền đạo20200008.75
Bàn thắng
9Osama FaisalTiền đạo10000005.83
Botswana
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Gape Calvin ThibediTiền vệ20010005.9
7Kabelo SeakanyengTiền đạo30010006.14
10T. SesinyiTiền đạo20000006.28
-M. Tlhalefang-00000000
-Motsholetse SikeleTiền vệ00000000
23goitseone phokoThủ môn00000005.97
5A. VelaphiHậu vệ00000006.29
20T. KopelangTiền vệ00000006.8
-Thatayaone DitlhokweHậu vệ00000006.69
21K. Mangolo-00000006.89
Thẻ vàng
4Mosha GaolaolweHậu vệ10000006.18
-K. Majafi-10000006.14
Thẻ vàng
-O. Ramotse-00010006.26
6Gape MohutsiwaHậu vệ10000006.11
11T. OrebonyeTiền đạo10000006.86
-R. Ratlhogo-00000000
15Gift Moyo-00000000
-Kenneth Mmoko-00000000
22Gilbert BarutiTiền đạo10000006.15
13S. Boy-00000000
-kabelo dambeThủ môn00000000
-T. KgamanyaneTiền vệ00000000

Botswana vs Egypt ngày 10-09-2024 - Thống kê cầu thủ