[ARG Tebolidun League GpC-21] Puerto Nuevo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 5 | 9 | 10 | 25 | 33 | 24 | 21 | 20.8% |
12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 15 | 10 | 22 | 16.7% |
12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 18 | 14 | 14 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
[ARG Tebolidun League GpC-15] Yupanqui |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 8 | 7 | 9 | 21 | 22 | 31 | 15 | 33.3% |
12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 10 | 19 | 11 | 41.7% |
12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 12 | 12 | 19 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
Puerto Nuevo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ACT M | 25-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ACT M | 18-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ADT M | 17-10-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.66 | -0.29 | -0.20 | B | 0.71 | 0.75 | 0.99 | B | T |
ADT M | 05-07-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ADT M | 07-01-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.41 | -0.35 | -0.39 | B | 0.80 | 0.00 | 0.90 | B | H |
ADT M | 30-11-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ADT M | 24-02-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ADT M | 24-09-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ADT M | 13-02-18 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Puerto Nuevo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 25-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 1 | -0.58 | -0.32 | -0.25 | T | 0.81 | 0.5 | 0.89 | T | T |
ACT M | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ACT M | 13-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ACT M | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ACT M | 03-08-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ACT M | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ACT M | 19-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.57 | -0.34 | -0.24 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
ACT M | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.38 | -0.38 | -0.39 | T | 0.88 | 0 | 0.82 | T | X |
ACT M | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | -0.45 | -0.35 | -0.34 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
ACT M | 29-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | -0.43 | -0.35 | -0.38 | B | 0.74 | 0 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Yupanqui |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ACT M | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ACT M | 13-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ACT M | 09-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ACT M | 04-08-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ACT M | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ACT M | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ACT M | 15-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.43 | -0.35 | -0.37 | 0.70 | 0 | 1.00 | H | ||
ACT M | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.31 | -0.33 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
ACT M | 23-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Puerto Nuevo |
Puerto Nuevo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACT M | 09-09-2024 | Khách | Berazategui | 9 Ngày |
ACT M | 13-09-2024 | Chủ | Sportivo Barracas | 13 Ngày |
ACT M | 20-09-2024 | Khách | Club Lujan | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACT M | 09-09-2024 | Chủ | CA Lugano | 9 Ngày |
ACT M | 13-09-2024 | Khách | Juventud Unida | 13 Ngày |
ACT M | 20-09-2024 | Chủ | Claypole | 20 Ngày |