Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NIR NIFL Championship-9] Ballinamallard United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 11 | 4 | 18 | 49 | 55 | 37 | 9 | 33.3% |
17 | 8 | 3 | 6 | 33 | 23 | 27 | 5 | 47.1% |
16 | 3 | 1 | 12 | 16 | 32 | 10 | 10 | 18.8% |
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 9 | 6 | 33.3% |
[NIR NIFL Championship-6] Dundela |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 14 | 6 | 12 | 53 | 51 | 48 | 6 | 43.8% |
16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 27 | 22 | 7 | 43.8% |
16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 24 | 26 | 4 | 43.8% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
Ballinamallard United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 31-08-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 11-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 26-08-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 18-02-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 19-11-22 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 03-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 19-02-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 16-10-21 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR LC | 14-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.22 | -0.23 | -0.67 | H | 0.96 | -1.00 | 0.86 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Ballinamallard United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 16-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 02-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 12-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR LC | 01-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 28-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dundela |
Chủ - Khách |
---|
Newry CityDundela |
DundelaNewington |
DundelaBangor FC |
Limavady UnitedDundela |
Annagh UnitedDundela |
DundelaArds FC |
DundelaArmagh City |
Ballyclare ComradesDundela |
DundelaLinfield FC |
NewingtonDundela |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 22-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 16-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 02-11-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR LC | 01-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ballinamallard United |
Ballinamallard United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 07-12-2024 | Khách | Ards FC | 7 Ngày |
NIR CH | 14-12-2024 | Chủ | Annagh United | 14 Ngày |
NIR CH | 21-12-2024 | Khách | Bangor FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 07-12-2024 | Chủ | Institute FC | 7 Ngày |
NIR CH | 14-12-2024 | Khách | Armagh City | 14 Ngày |
NIR CH | 21-12-2024 | Chủ | Ballyclare Comrades | 21 Ngày |