[RUS FNL-8] Rodina Moscow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 9 | 11 | 8 | 29 | 25 | 38 | 8 | 32.1% |
14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 12 | 20 | 11 | 35.7% |
14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 13 | 18 | 6 | 28.6% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 11 | 50.0% |
[RUS FNL-15] FK Ufa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | 26 | 15 | 21.4% |
14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 25 | 17 | 14 | 35.7% |
14 | 1 | 6 | 7 | 8 | 17 | 9 | 17 | 7.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 10 | 5 | 16.7% |
Rodina Moscow |
Chủ - Khách |
---|
FC UfaRodina Moscow |
Rodina MoscowFC Ufa |
FC UfaRodina Moscow |
FC UfaRodina Moscow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 15-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | B | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | X |
RUS D1 | 07-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.53 | -0.32 | -0.27 | T | 0.87 | 0.50 | 0.95 | T | T |
INT CF | 15-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS D1 | 16-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.59 | -0.29 | -0.24 | T | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Rodina Moscow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 06-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.36 | -0.34 | -0.42 | T | -0.94 | 0 | 0.76 | T | T |
RUS D1 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.38 | -0.36 | -0.38 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | X |
RUS D1 | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.47 | -0.34 | -0.31 | H | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | X |
RUS D1 | 16-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.69 | -0.26 | -0.17 | T | 0.87 | 1 | 0.95 | T | T |
RUS D1 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.33 | -0.36 | H | 0.75 | 0 | -0.93 | H | X |
RUS D1 | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.63 | -0.28 | -0.21 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
INT CF | 21-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 03-02-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-01-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
FK Ufa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 12-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 11 | -0.52 | -0.33 | -0.27 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | ||
RUS D1 | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.44 | -0.34 | -0.34 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | H | ||
RUS D1 | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.50 | -0.36 | -0.27 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | X | ||
RUS D1 | 23-03-25 | 0 - 6 (0 - 4) | 2 - 3 | -0.31 | -0.34 | -0.47 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
RUS D1 | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.45 | -0.34 | -0.33 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
RUS D1 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.68 | -0.27 | -0.17 | 0.92 | 1 | 0.90 | X | ||
RUS D1 | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | X | ||
INT CF | 12-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D1 | 30-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.52 | -0.32 | -0.28 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
RUS D1 | 22-11-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.70 | -0.25 | -0.17 | 0.82 | 1 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Rodina Moscow |
Rodina Moscow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 26-04-2025 | Khách | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 7 Ngày |
RUS D1 | 03-05-2025 | Chủ | Ural Sverdlovsk Oblast | 14 Ngày |
RUS D1 | 10-05-2025 | Khách | Arsenal Tula | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 26-04-2025 | Chủ | Shinnik Yaroslavl | 7 Ngày |
RUS D1 | 03-05-2025 | Chủ | Neftekhimik Nizhnekamsk | 14 Ngày |
RUS D1 | 10-05-2025 | Khách | Ural Sverdlovsk Oblast | 21 Ngày |