[GER Regionalliga-11] SpVgg Ansbach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 12 | 9 | 39 | 47 | 39 | 11 | 30.0% |
15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 23 | 7 | 40.0% |
15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 30 | 16 | 14 | 20.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
[GER Regionalliga-2] Wurzburger Kickers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 14 | 10 | 5 | 54 | 33 | 52 | 2 | 48.3% |
15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 19 | 27 | 4 | 53.3% |
14 | 6 | 7 | 1 | 24 | 14 | 25 | 3 | 42.9% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
SpVgg Ansbach |
Chủ - Khách |
---|
Wurzburger KickersSpVgg Ansbach |
Wurzburger KickersSpVgg Ansbach |
SpVgg AnsbachWurzburger Kickers |
SpVgg AnsbachWurzburger Kickers |
Wurzburger KickersSpVgg Ansbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 09-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.77 | -0.20 | -0.16 | B | 0.90 | -0.67 | 0.92 | B | T |
GER Reg | 02-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 1 | -0.79 | -0.20 | -0.14 | B | 0.86 | -0.67 | 0.96 | B | T |
GER Reg | 25-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 16 | -0.20 | -0.22 | -0.69 | B | 0.83 | -1.25 | -0.99 | B | X |
GER Reg | 06-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.19 | -0.22 | -0.69 | B | 0.81 | -1.25 | -0.97 | B | X |
GER Reg | 06-08-22 | 7 - 1 (3 - 0) | 17 - 3 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | B | 0.86 | 0.50 | 0.96 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 60%
SpVgg Ansbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 16-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.79 | 0.25 | -0.97 | B | T |
GER Reg | 13-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.54 | -0.27 | -0.31 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.19 | -0.22 | -0.72 | T | 0.92 | -1.25 | 0.90 | B | X |
GER Reg | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.61 | -0.25 | -0.26 | H | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
GER Reg | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.23 | -0.24 | -0.63 | B | -0.97 | -0.75 | 0.79 | B | X |
GER Reg | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.64 | -0.24 | -0.24 | H | 0.99 | 1 | 0.77 | T | X |
GER Reg | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.40 | -0.26 | -0.46 | T | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER Reg | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.18 | -0.22 | -0.71 | T | 0.88 | -1.25 | 0.94 | B | X |
GER Reg | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.20 | -0.22 | -0.68 | B | 0.80 | -1.25 | -0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%
Wurzburger Kickers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 15-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.71 | -0.23 | -0.18 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | X | ||
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.18 | -0.22 | -0.72 | 0.92 | -1.25 | 0.90 | X | ||
GER Reg | 02-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 26-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.67 | -0.24 | -0.19 | 0.87 | 1 | 0.95 | T | ||
GER Reg | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.27 | -0.57 | 0.82 | -0.75 | 0.94 | X | ||
GER Reg | 18-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.27 | -0.29 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 12-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | -0.15 | -0.20 | -0.77 | 0.87 | -1.5 | 0.95 | T | ||
GER Reg | 06-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.73 | -0.21 | -0.17 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | X | ||
GER Reg | 03-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.18 | -0.21 | -0.72 | 0.97 | -1.25 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.74 | -0.21 | -0.15 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
SpVgg Ansbach |
SpVgg Ansbach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 30-11-2024 | Khách | DJK Vilzing | 7 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Chủ | FC Augsburg II | 98 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Khách | TSV Aubstadt | 105 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 30-11-2024 | Khách | Nurnberg (Youth) | 7 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Khách | Bayern Munchen (Youth) | 98 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Chủ | Viktoria Aschaffenburg | 105 Ngày |