So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-1.25
0.87
0.78
3
0.92
5.30
4.35
1.37
Live
0.87
-1.25
0.83
0.78
3
0.92
5.90
4.55
1.31
Run
0.47
-0.25
-0.78
-0.51
2.5
0.21
1.01
11.00
13.50
BET365Sớm
0.93
-1.5
0.88
0.93
3.75
0.88
6.50
4.33
1.36
Live
0.77
-1.25
-0.98
0.77
3
-0.98
5.75
3.75
1.50
Run
-0.57
0
0.42
-0.19
2.5
0.12
1.01
51.00
101.00
188betSớm
0.84
-1.25
0.88
0.79
3
0.93
5.30
4.35
1.37
Live
0.80
-1.25
0.92
0.76
3
0.96
5.90
4.55
1.31
Run
0.47
-0.25
-0.75
-0.50
2.5
0.22
1.01
11.00
13.50
SbobetSớm
-
-
-
-0.98
2.75
0.78
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.25
-0.25
-0.45
-0.39
2.5
0.25
1.35
3.20
10.00

Bên nào sẽ thắng?

GKS Gornik Leczna (w)
ChủHòaKhách
GKS Katowice (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS Gornik Leczna (w)So Sánh Sức MạnhGKS Katowice (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Women's Ekstraliga-4] GKS Gornik Leczna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181125411835461.1%
951317616555.6%
9612241219466.7%
65011661583.3%
[POL Women's Ekstraliga-1] GKS Katowice (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171700574511100.0%
8800272241100.0%
9900302271100.0%
660019118100.0%

Thành tích đối đầu

GKS Gornik Leczna (w)            
Chủ - Khách
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD105-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.72-0.23-0.20B0.89-0.800.81BX
PolCW27-03-242 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.81-0.20-0.15B0.95-0.570.75TX
POL WD116-03-240 - 4
(0 - 0)
5 - 9---B---
POL WD131-08-232 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.44-0.29-0.42B0.820.000.88BT
POL WD119-03-234 - 0
(3 - 0)
2 - 3-0.33-0.29-0.54B0.84-0.500.86BT
PolCW26-10-220 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.34-0.26-0.52T0.90-0.500.92TX
POL WD111-09-220 - 3
(0 - 1)
5 - 3---B---
POL WD105-03-223 - 3
(2 - 3)
4 - 3---H---
POL WD114-08-212 - 0
(1 - 0)
3 - 8---T---
POL WD124-04-211 - 6
(0 - 2)
7 - 5---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

GKS Gornik Leczna (w)            
Chủ - Khách
Stomil Olsztyn (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Pogon Tczew (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)UKS Lodz (W)
GKS Gornik Leczna (W)APLG Gdansk (W)
Slask Wroclaw (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Pogon Szczecin (W)
Legia Warsaw (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)UKS Lodz (W)
LFA Szczecin (W)GKS Gornik Leczna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD119-04-251 - 5
(0 - 3)
1 - 8-0.11-0.17-0.86T0.81-20.89TT
POL WD112-04-250 - 1
(0 - 1)
11 - 2---B--
POL WD123-03-252 - 4
(1 - 2)
3 - 14-0.11-0.17-0.87T0.83-20.87HT
POL WD115-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.42-0.35-0.38T0.7500.95TX
POL WD108-03-252 - 0
(2 - 0)
6 - 4---T--
POL WD105-03-252 - 4
(2 - 1)
6 - 11-0.41-0.28-0.46T0.9600.74TT
POL WD102-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 7---T--
INT CF19-02-251 - 3
(0 - 1)
3 - 7-0.17-0.19-0.80T0.80-1.750.90TH
PolCW13-02-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.52-0.30-0.34H0.940.50.76TX
PolCW17-11-240 - 10
(0 - 4)
0 - 9---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

GKS Katowice (w)            
Chủ - Khách
GKS Katowice (W)APLG Gdansk (W)
Slask Wroclaw (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Pogon Szczecin (W)
Czarni Sosnowiec (W)GKS Katowice (W)
Resovia Rzeszow (W)GKS Katowice (W)
UKS Lodz (W)GKS Katowice (W)
Sparta Praha (W)GKS Katowice (W)
Slavia Praha (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)UKS Lodz (W)
Rekord Bielsko Biala (W)GKS Katowice (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD119-04-254 - 0
(2 - 0)
11 - 5-0.97-0.12-0.060.812.50.89T
POL WD112-04-250 - 3
(0 - 1)
1 - 12-0.13-0.21-0.820.90-1.50.80T
POL WD122-03-252 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.73-0.24-0.190.881.250.82H
POL WD116-03-250 - 5
(0 - 3)
4 - 6-0.43-0.28-0.450.9000.80T
POL WD105-03-250 - 4
(0 - 3)
2 - 9-----
POL WD101-03-250 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.18-0.27-0.710.92-10.78X
INT CF08-02-251 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.75-0.19-0.220.851.50.85X
INT CF01-02-253 - 2
(2 - 1)
7 - 3-0.58-0.25-0.310.900.750.80T
INT CF25-01-256 - 0
(4 - 0)
- -----
INT CF15-01-252 - 3
(1 - 2)
3 - 10-0.11-0.18-0.860.72-20.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

GKS Gornik Leczna (w)So sánh số liệuGKS Katowice (w)
  • 31Tổng số ghi bàn32
  • 3.1Trung bình ghi bàn3.2
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 80.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Gornik Leczna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
GKS Katowice (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
GKS Gornik Leczna (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
GKS Katowice (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem9XemXem0XemXem1XemXem90%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6600100.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GKS Gornik Leczna (w)Thời gian ghi bànGKS Katowice (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    5
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    2
    5
    4+ Bàn
    9
    28
    Bàn thắng H1
    15
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GKS Gornik Leczna (w)Chi tiết về HT/FTGKS Katowice (w)
  • 3
    11
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    1
    H/T
    7
    5
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
GKS Gornik Leczna (w)Số bàn thắng trong H1&H2GKS Katowice (w)
  • 5
    8
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
GKS Gornik Leczna (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD111-05-2025KháchResovia Rzeszow (W)15 Ngày
POL WD125-05-2025ChủSkra Czestochowa (W)29 Ngày
POL WD109-06-2025KháchCzarni Sosnowiec (W)44 Ngày
GKS Katowice (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD111-05-2025ChủPogon Tczew (W)15 Ngày
POL WD125-05-2025KháchRekord Bielsko Biala (W)29 Ngày
POL WD109-06-2025ChủStomil Olsztyn (W)44 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 61.1%Thắng100.0% [17]
  • [2] 11.1%Hòa0.0% [17]
  • [5] 27.8%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng52.9% [9]
  • [1] 5.6%Hòa0.0% [0]
  • [3] 16.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.28 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.35
  • TB mất điểm
    0.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    0.12
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+72.73% [8]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

GKS Gornik Leczna (w) VS GKS Katowice (w) ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình