Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Aldry Contreras | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Anthony Matos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
0 | Juan Silgado | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Juan Castellanos | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.45 | ![]() |
20 | Jorge Gutiérrez | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.61 | ![]() ![]() |
- | alberto keiber lamadrid | - | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.21 | ![]() |
- | Jerson Malagon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
- | Jose Ali Meza | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
1 | Eduardo Lima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Joiser Arias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rafael Arace | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cristopher Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
30 | Richard Peralta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Andres Hernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gastón Poncet | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 |