[JPN Emperor's Cup-] Shimizu S-Pulse |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | 12 | 66.7% |
[JPN Emperor's Cup-] Mitsubishi Nagasaki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
Shimizu S-Pulse |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Shimizu S-Pulse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 02-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | -0.30 | -0.29 | -0.49 | B | 0.85 | -0.5 | -0.97 | B | X |
JPN D2 | 26-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.60 | -0.27 | -0.22 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | T |
JPN D2 | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 8 | -0.40 | -0.30 | -0.38 | B | 0.89 | 0 | 0.99 | B | X |
JPN D2 | 11-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.65 | -0.24 | -0.19 | T | 0.96 | 1 | 0.92 | T | T |
JPN D2 | 06-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.17 | -0.23 | -0.68 | T | -0.93 | -1 | 0.81 | T | T |
JPN D2 | 03-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.71 | -0.22 | -0.15 | T | 1.00 | 1.25 | 0.88 | T | T |
JPN D2 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.36 | -0.30 | -0.43 | T | 0.81 | -0.25 | -0.93 | T | X |
JPN LC | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.22 | -0.28 | -0.62 | H | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | X |
JPN D2 | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.53 | -0.28 | -0.27 | T | 0.89 | 0.5 | 0.99 | T | T |
JPN D2 | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 0 | -0.30 | -0.28 | -0.50 | T | 0.86 | -0.5 | -0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Mitsubishi Nagasaki |
Chủ - Khách |
---|
Tokai University KumamotoMitsubishi Nagasaki |
Imabari FCMitsubishi Nagasaki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 25-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
JE Cup | 21-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shimizu S-Pulse |
Mitsubishi Nagasaki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shimizu S-Pulse |
Mitsubishi Nagasaki |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |