So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
1.5
0.89
1.00
3
0.80
1.28
4.90
7.40
Live
0.84
2
0.98
1.00
3
0.80
1.15
6.60
13.00
Run
0.33
0
-0.49
-0.34
1.5
0.16
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.83
2.75
0.98
1.36
4.50
6.25
Live
0.98
2
0.83
0.90
3
0.90
1.16
6.25
13.00
Run
-0.48
0.25
0.35
-0.11
1.5
0.05
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
0.86
1
0.90
0.86
2.75
0.90
1.25
5.30
7.70
Live
0.80
1.75
-0.96
0.85
3
0.97
1.16
6.20
11.00
Run
0.34
0
-0.50
-0.18
1.5
0.08
2.09
2.08
6.20
188betSớm
0.94
1.5
0.90
-0.99
3
0.81
1.28
4.90
7.40
Live
0.85
2
0.99
-0.99
3
0.81
1.15
6.60
13.00
Run
0.34
0
-0.48
-0.30
1.5
0.14
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.79
1.5
-0.99
0.77
2.75
-0.97
1.23
4.82
7.40
Live
0.79
1.75
-0.99
0.83
3
0.97
1.18
5.30
8.40
Run
0.38
0
-0.58
-0.35
1.5
0.21
1.02
6.20
200.00

Bên nào sẽ thắng?

Juarez FC (w)
ChủHòaKhách
Queretaro (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Juarez FC (w)So Sánh Sức MạnhQueretaro (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Liga MX Femenil-12] Juarez FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3216795132551250.0%
161033259331162.5%
166462623221737.5%
6321841150.0%
[MEX Liga MX Femenil-19] Queretaro (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321210103646461937.5%
165651927212431.3%
167451719251643.8%
6303819950.0%

Thành tích đối đầu

Juarez FC (w)            
Chủ - Khách
Queretaro (W)Juarez FC (W)
Queretaro (W)Juarez FC (W)
Juarez FC (W)Queretaro (W)
Queretaro (W)Juarez FC (W)
Juarez FC (W)Queretaro (W)
Juarez FC (W)Queretaro (W)
Queretaro (W)Juarez FC (W)
Juarez FC (W)Queretaro (W)
Queretaro (W)Juarez FC (W)
Queretaro (W)Juarez FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mex MFW26-09-240 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.23-0.27-0.62T0.95-0.750.87TX
Mex MFW05-01-241 - 1
(0 - 0)
2 - 11-0.29-0.29-0.54H0.96-0.500.86BX
Mex MFW02-10-232 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.71-0.24-0.17H1.00-0.800.82TT
Mex MFW13-01-230 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.32-0.29-0.50T0.82-0.501.00TX
Mex MFW18-10-222 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.51-0.29-0.32T0.980.500.84TT
Mex MFW17-04-222 - 1
(0 - 0)
5 - 2---T---
Mex MFW20-08-214 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.63-0.26-0.23B0.810.75-0.99BT
Mex MFW29-03-212 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.30-0.28-0.54T0.97-0.500.85TX
Mex MFW21-08-201 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.46-0.30-0.36H0.960.250.80TX
Mex MFW17-01-200 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.56-0.29-0.27T0.800.500.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Juarez FC (w)            
Chủ - Khách
Santos Laguna (W)Juarez FC (W)
Juarez FC (W)Unam Pumas (W)
Chivas Guadalajara (W)Juarez FC (W)
Juarez FC (W)Club Necaxa (W)
Juarez FC (W)Puebla (W)
Pachuca (W)Juarez FC (W)
Juarez FC (W)Pachuca (W)
Puebla (W)Juarez FC (W)
Juarez FC (W)Tigres (W)
Juarez FC (W)Toluca (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mex MFW28-01-251 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.12-0.19-0.81T0.84-1.750.98BH
Mex MFW20-01-251 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.56-0.26-0.29H0.990.750.83TX
Mex MFW17-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.55-0.28-0.29H0.810.50.95TX
Mex MFW13-01-251 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.94-0.11-0.06T0.972.750.85TX
Mex MFW07-01-253 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.85-0.17-0.10T0.9820.84TX
Mex MFW11-11-242 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.62-0.25-0.25B0.850.750.97BH
Mex MFW08-11-241 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.38-0.29-0.46T0.82-0.251.00TX
Mex MFW03-11-242 - 4
(1 - 4)
1 - 6-0.12-0.20-0.81T0.99-1.50.83TT
Mex MFW21-10-243 - 1
(3 - 1)
4 - 3-0.25-0.28-0.60T0.87-0.750.89TT
Mex MFW05-10-242 - 1
(1 - 0)
6 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%

Queretaro (w)            
Chủ - Khách
Tijuana (W)Queretaro (W)
Toluca (W)Queretaro (W)
Queretaro (W)Mazatlan FC (W)
Club America (W)Queretaro (W)
Queretaro (W)Pachuca (W)
Queretaro (W)Cruz Azul (W)
Club Necaxa (W)Queretaro (W)
Tigres (W)Queretaro (W)
Queretaro (W)Atlas (W)
Puebla (W)Queretaro (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mex MFW25-01-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.69-0.24-0.200.791-0.97X
Mex MFW21-01-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-----
Mex MFW16-01-253 - 1
(1 - 0)
0 - 3-0.77-0.20-0.150.941.50.88T
Mex MFW10-01-257 - 0
(5 - 0)
8 - 0-0.97-0.10-0.060.8130.95T
Mex MFW06-01-251 - 7
(1 - 4)
1 - 6-0.16-0.22-0.750.98-1.250.84T
Mex MFW31-10-241 - 3
(1 - 1)
12 - 2-0.65-0.26-0.22-0.9810.80T
Mex MFW17-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 8-----
Mex MFW12-10-245 - 3
(5 - 2)
8 - 3-0.88-0.16-0.080.8320.93T
Mex MFW04-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 14-0.30-0.31-0.500.82-0.51.00X
Mex MFW30-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.36-0.31-0.450.81-0.25-0.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Juarez FC (w)So sánh số liệuQueretaro (w)
  • 18Tổng số ghi bàn16
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 8Tổng số mất bàn25
  • 0.8Trung bình mất bàn2.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Juarez FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem25%XemXem13XemXem65%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem00.0%466.7%Xem
Queretaro (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Juarez FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem5XemXem25%XemXem14XemXem70%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Queretaro (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem2XemXem7XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Juarez FC (w)Thời gian ghi bànQueretaro (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    16
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    8
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Juarez FC (w)Chi tiết về HT/FTQueretaro (w)
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    15
    14
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Juarez FC (w)Số bàn thắng trong H1&H2Queretaro (w)
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    5
    0
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Juarez FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mex MFW11-02-2025KháchPachuca (W)4 Ngày
Mex MFW17-02-2025ChủMazatlan FC (W)10 Ngày
Mex MFW04-03-2025KháchToluca (W)26 Ngày
Queretaro (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mex MFW11-02-2025ChủPuebla (W)4 Ngày
Mex MFW15-02-2025KháchSaint Louis Athletica (W)9 Ngày
Mex MFW05-03-2025ChủSantos Laguna (W)26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 50.0%Thắng37.5% [12]
  • [7] 21.9%Hòa31.3% [12]
  • [9] 28.1%Bại31.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [10] 31.3%Thắng21.9% [7]
  • [3] 9.4%Hòa12.5% [4]
  • [3] 9.4%Bại15.6% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.28 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa60.00% [6]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Juarez FC (w) VS Queretaro (w) ngày 07-02-2025 - Thông tin đội hình