So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0
0.82
0.84
2.75
0.96
2.45
3.65
2.40
Live
0.94
0
0.88
1.00
2.75
0.80
2.45
3.45
2.37
Run
0.67
0
-0.83
-0.30
3.5
0.12
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.85
2.75
0.95
2.50
3.20
2.50
Live
-0.97
0
0.78
0.80
2.5
1.00
2.70
3.10
2.38
Run
0.75
0
-0.95
-0.13
3.5
0.07
51.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
0
0.88
0.82
2.75
0.92
2.46
3.20
2.49
Live
0.94
0
0.90
-0.99
2.75
0.81
2.45
3.30
2.45
Run
0.71
0
-0.88
-0.20
3.5
0.09
35.00
6.30
1.07
188betSớm
0.94
0
0.90
0.85
2.75
0.97
2.45
3.65
2.40
Live
0.95
0
0.89
-0.99
2.75
0.81
2.45
3.45
2.37
Run
-0.23
0.25
0.09
-0.25
3.5
0.09
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
-0.98
0
0.82
0.86
2.75
0.96
2.58
3.27
2.33
Live
0.90
0
0.94
0.98
2.75
0.84
2.44
3.21
2.49
Run
0.86
0
0.98
-0.15
3.5
0.01
55.00
8.40
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Gil Vicente U23
ChủHòaKhách
Famalicao U23
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gil Vicente U23So Sánh Sức MạnhFamalicao U23
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POR U23-4] Gil Vicente U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14734242224450.0%
722312148628.6%
751112816171.4%
63211191150.0%
[POR U23-3] Famalicao U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14734221524350.0%
7313111010442.9%
742111514257.1%
6330951250.0%

Thành tích đối đầu

Gil Vicente U23            
Chủ - Khách
Gil Vicente U23Famalicao U23
Famalicao U23Gil Vicente U23
Famalicao U23Gil Vicente U23
Famalicao U23Gil Vicente U23
Gil Vicente U23Famalicao U23
Famalicao U23Gil Vicente U23
Gil Vicente U23Famalicao U23
Gil Vicente U23Famalicao U23
Famalicao U23Gil Vicente U23
Gil Vicente U23Famalicao U23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Por U2311-12-242 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.37-0.27-0.47H0.87-0.250.95BT
Por U2325-09-242 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.50-0.29-0.33T1.000.500.82TT
POR U23 C10-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 7-0.51-0.28-0.33B0.980.500.84BT
Por U2325-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.26-0.29T0.990.750.83TX
Por U2320-02-242 - 4
(1 - 2)
6 - 7-0.40-0.29-0.43B0.980.000.84BT
Por U2331-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.51-0.28-0.33H0.950.500.87TX
Por U2315-08-232 - 3
(0 - 1)
9 - 4-0.36-0.28-0.48B0.96-0.250.86BT
POR U23 C16-05-231 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.42-0.28-0.42B0.880.000.88BT
Por U2328-11-223 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.42-0.29-0.41B0.900.000.92BT
Por U2305-09-221 - 2
(1 - 0)
8 - 8-0.70-0.22-0.20B1.00-0.800.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Gil Vicente U23            
Chủ - Khách
Gil Vicente U23Torreense U23
Rio Ave U23Gil Vicente U23
Gil Vicente U23Famalicao U23
Torreense U23Gil Vicente U23
Gil Vicente U23Academico Viseu U23
Vizela U23Gil Vicente U23
Braga U23Gil Vicente U23
Gil Vicente U23Leixoes U23
Gil Vicente U23Torreense U23
Gil Vicente U23Rio Ave U23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Por U2310-01-252 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.40-0.29-0.43H0.9700.85HT
Por U2318-12-240 - 3
(0 - 0)
4 - 2-0.47-0.28-0.37T0.920.250.84TH
Por U2311-12-242 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.37-0.27-0.47H0.87-0.250.95BT
Por U2303-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.52-0.29-0.32T0.940.50.88TX
Por U2326-11-243 - 2
(2 - 2)
4 - 3-0.46-0.27-0.38T1.000.250.82TT
Por U2305-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.45-0.28-0.39B1.000.250.76BT
Por U2328-10-242 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.47-0.28-0.37H0.960.250.86TT
Por U2322-10-243 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.58-0.27-0.27T0.930.750.89TT
Por U2315-10-241 - 4
(0 - 2)
11 - 4-0.45-0.29-0.38B-0.980.250.80BT
Por U2302-10-241 - 1
(0 - 0)
12 - 4-0.59-0.26-0.27H0.880.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Famalicao U23            
Chủ - Khách
Famalicao U23Benfica U23
Famalicao U23Leixoes U23
Gil Vicente U23Famalicao U23
Academico Viseu U23Famalicao U23
Famalicao U23Braga U23
Rio Ave U23Famalicao U23
Famalicao U23Torreense U23
Vizela U23Famalicao U23
Famalicao U23Academico Viseu U23
Leixoes U23Famalicao U23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Por U2308-01-253 - 1
(2 - 0)
4 - 14-0.37-0.28-0.470.82-0.250.94T
Por U2318-12-241 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.70-0.24-0.18-0.991.250.75X
Por U2311-12-242 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.37-0.27-0.47H0.87-0.250.95BT
Por U2304-12-240 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.39-0.29-0.44-0.9800.80X
Por U2327-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.56-0.27-0.290.800.50.96X
Por U2306-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.33-0.29-0.49-0.97-0.250.79T
Por U2330-10-240 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.49-0.30-0.330.800.25-0.98X
Por U2322-10-241 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.29-0.44-0.9700.79T
Por U2308-10-242 - 3
(1 - 2)
8 - 2-0.56-0.28-0.270.770.50.99T
Por U2302-10-240 - 3
(0 - 2)
2 - 3-0.29-0.29-0.540.91-0.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Gil Vicente U23So sánh số liệuFamalicao U23
  • 18Tổng số ghi bàn16
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Gil Vicente U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Famalicao U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Gil Vicente U23
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
612316.7%Xem233.3%233.3%Xem
Famalicao U23
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gil Vicente U23Thời gian ghi bànFamalicao U23
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gil Vicente U23Chi tiết về HT/FTFamalicao U23
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    11
    11
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Gil Vicente U23Số bàn thắng trong H1&H2Famalicao U23
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gil Vicente U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Por U2328-01-2025ChủVizela U237 Ngày
Por U2304-02-2025KháchSporting Lisbon Sad U2314 Ngày
Por U2311-02-2025ChủEstrela FC U2321 Ngày
Famalicao U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Por U2328-01-2025ChủSporting Lisbon Sad U237 Ngày
Por U2304-02-2025KháchEstrela FC U2314 Ngày
Por U2311-02-2025ChủEstoril U2321 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 50.0%Thắng50.0% [7]
  • [3] 21.4%Hòa21.4% [7]
  • [4] 28.6%Bại28.6% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng28.6% [4]
  • [2] 14.3%Hòa14.3% [2]
  • [3] 21.4%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gil Vicente U23 VS Famalicao U23 ngày 21-01-2025 - Thông tin đội hình