[BRA Youth Championship-] Paysandu(PA) (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 33.3% |
[BRA Youth Championship-] Castanhal EC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
Paysandu(PA) (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Paysandu(PA) (Youth)Castanhal EC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 26-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.62 | -0.25 | -0.25 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Paysandu(PA) (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 27-12-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 23-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 04-12-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 11 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 01-11-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 30-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 26-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.62 | -0.25 | -0.25 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
BNY | 21-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.87 | -0.16 | -0.12 | T | 0.75 | 2 | 0.95 | T | X |
BNY | 17-12-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 01-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 17-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Castanhal EC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 26-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.62 | -0.25 | -0.25 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
BNY | 18-12-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | 0.86 | 1 | 0.84 | T | ||
BNY | 28-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 20-08-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 26-07-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 28-01-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | ||
BNY | 24-01-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 19-01-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 09-12-21 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 05-11-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
Paysandu(PA) (Youth) |
Paysandu(PA) (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |