So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
-0.97
2.25
0.78
2.25
3.10
2.88
Live
1.00
0.25
0.80
-
-
-
-
-
-
Run
0.72
0
-0.93
-0.17
2.5
0.10
51.00
29.00
1.00

Bên nào sẽ thắng?

Musongati FC
ChủHòaKhách
Aigle Noir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Musongati FCSo Sánh Sức MạnhAigle Noir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BI Premier League-3] Musongati FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251465451548356.0%
1272324823758.3%
1374221725253.8%
6312951050.0%
[BI Premier League-1] Aigle Noir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251852561359172.0%
13121037437192.3%
1264219922450.0%
64201421466.7%

Thành tích đối đầu

Musongati FC            
Chủ - Khách
Aigle NoirMusongati FC
Aigle NoirMusongati FC
Musongati FCAigle Noir
Aigle NoirMusongati FC
Musongati FCAigle Noir
Musongati FCAigle Noir
Aigle NoirMusongati FC
Musongati FCAigle Noir
Aigle NoirMusongati FC
Musongati FCAigle Noir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BI PL24-11-242 - 0
(1 - 0)
- ---B---
BI PL04-04-241 - 0
(1 - 0)
- ---B---
BI PL18-10-230 - 1
(0 - 0)
- ---B---
BI PL20-05-233 - 1
(0 - 0)
- ---B---
BI PL14-08-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
BI PL22-01-220 - 1
(0 - 1)
7 - 1---B---
BI PL19-09-212 - 1
(2 - 1)
- ---B---
BI PL11-04-211 - 0
(0 - 0)
- ---T---
BI PL17-10-204 - 3
(0 - 0)
- ---B---
INT CF22-08-202 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Musongati FC            
Chủ - Khách
Royal VisionMusongati FC
Musongati FCNgozi City FC
Aigle NoirMusongati FC
Musongati FCVitalo
Academie DeiraMusongati FC
Musongati FCFlambeau du Centre
Musongati FCRukinzo FC
Romania Inter StarMusongati FC
Musongati FCBS Dynamic
Moso Sugar CompanyMusongati FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BI PL05-12-241 - 4
(0 - 2)
- ---T--
BI PL01-12-242 - 0
(0 - 0)
- ---T--
BI PL24-11-242 - 0
(1 - 0)
- ---B--
BI PL20-11-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
BI PL16-11-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
BI PL13-11-241 - 2
(1 - 0)
- ---B--
BI PL06-11-240 - 1
(0 - 0)
- ---B--
BI PL01-11-241 - 2
(1 - 2)
4 - 5---T--
BI PL27-10-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
BI PL28-09-241 - 4
(0 - 2)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Aigle Noir            
Chủ - Khách
Aigle NoirBS Dynamic
Le Messager NgoziAigle Noir
Aigle NoirOlympique Star
BumamuruAigle Noir
BS DynamicAigle Noir
Aigle NoirMusongati FC
Aigle NoirLLB Academic
Kayanza UtdAigle Noir
Aigle NoirNgozi City FC
Aigle NoirMoso Sugar Company
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BI PL18-01-256 - 1
(3 - 0)
- -----
BI PL11-12-240 - 0
(0 - 0)
- -----
BI PL08-12-241 - 0
(0 - 0)
- -----
BI PL04-12-241 - 1
(1 - 0)
- -----
BI PL29-11-240 - 4
(0 - 1)
- -----
BI PL24-11-242 - 0
(1 - 0)
- ---B--
BI PL09-11-243 - 0
(0 - 0)
- -----
BI PL06-11-240 - 2
(0 - 2)
- -----
BI PL30-10-243 - 1
(0 - 0)
- -----
BI PL19-10-247 - 0
(5 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Musongati FCSo sánh số liệuAigle Noir
  • 15Tổng số ghi bàn29
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.9
  • 8Tổng số mất bàn3
  • 0.8Trung bình mất bàn0.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Musongati FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Aigle Noir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Musongati FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Aigle Noir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Musongati FCThời gian ghi bànAigle Noir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    13
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Musongati FCChi tiết về HT/FTAigle Noir
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Musongati FCSố bàn thắng trong H1&H2Aigle Noir
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Musongati FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BI PL02-02-2025KháchVitalo7 Ngày
BI PL09-02-2025ChủAcademie Deira14 Ngày
BI PL16-02-2025KháchFlambeau du Centre21 Ngày
Aigle Noir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BI PL02-02-2025ChủLe Messager Ngozi7 Ngày
BI PL09-02-2025KháchOlympique Star14 Ngày
BI PL16-02-2025ChủBumamuru21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 56.0%Thắng72.0% [18]
  • [6] 24.0%Hòa20.0% [18]
  • [5] 20.0%Bại8.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng24.0% [6]
  • [2] 8.0%Hòa16.0% [4]
  • [3] 12.0%Bại8.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.24
  • TB mất điểm
    0.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    0.16
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Musongati FC VS Aigle Noir ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình