So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
0.90
0.86
2.75
0.84
2.65
3.40
2.09
Live
0.80
-0.5
0.90
0.90
2.75
0.80
3.05
3.40
1.90
Run
0.70
-0.5
1.00
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.88
2.75
0.93
2.88
3.40
2.10
Live
0.80
-0.5
1.00
0.93
2.75
0.88
3.30
3.50
1.90
Run
-0.63
0
0.47
-0.20
3.5
0.13
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.97
-0.25
0.79
0.89
2.75
0.87
3.05
3.40
2.00
Live
-0.90
-0.25
0.66
0.88
2.75
0.88
3.45
3.50
1.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
-0.25
0.91
0.87
2.75
0.85
2.65
3.40
2.09
Live
0.71
-0.5
-0.99
0.91
2.75
0.81
2.83
3.35
2.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.93
0.93
2.75
0.85
2.72
3.08
2.08
Live
-0.94
-0.25
0.74
0.95
2.75
0.85
3.17
3.22
1.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Husqvarna
ChủHòaKhách
FC Trollhattan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HusqvarnaSo Sánh Sức MạnhFC Trollhattan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 1-6] Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2101423650.0%
11003035100.0%
1001120100.0%
6123613516.7%
[SWE Division 1-5] FC Trollhattan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2101643550.0%
11006132100.0%
1001030140.0%
63121491050.0%

Thành tích đối đầu

Husqvarna            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Husqvarna            
Chủ - Khách
FC RosengardHusqvarna
Angelholms FFHusqvarna
HusqvarnaJonkopings Sodra IF
HalmstadsHusqvarna
Savedalens IFHusqvarna
HusqvarnaVarbergs GIF FK
Jonsereds IFHusqvarna
Bergdalens IKHusqvarna
HusqvarnaLindome GIF
IK TordHusqvarna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN29-03-252 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.57-0.29-0.29B0.750.50.95BT
INT CF01-03-254 - 2
(0 - 1)
6 - 5---B--
INT CF22-02-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
INT CF25-01-255 - 0
(1 - 0)
7 - 4---B--
SWE D319-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8---H--
SWE D313-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.63-0.26-0.26T0.780.750.92TH
SWE D305-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 11---T--
SWE D328-09-240 - 2
(0 - 0)
3 - 8---T--
SWE D321-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 8---T--
SWE D315-09-242 - 2
(1 - 0)
7 - 3---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

FC Trollhattan            
Chủ - Khách
FC TrollhattanSkovde AIK
FC TrollhattanFBK Karlstad
Vanersborg FKFC Trollhattan
Qviding FIFFC Trollhattan
IFK Skovde FKFC Trollhattan
IF Karlstad FotbollFC Trollhattan
FC TrollhattanIK Kongahalla
Varbergs BoIS FCFC Trollhattan
OrgryteFC Trollhattan
FC TrollhattanLindome GIF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN28-03-256 - 1
(3 - 0)
3 - 2-0.40-0.30-0.450.9500.75T
INT CF22-03-250 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF15-03-250 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF08-03-251 - 3
(1 - 1)
- -----
INT CF01-03-252 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF15-02-253 - 1
(0 - 1)
4 - 0-----
INT CF08-02-254 - 3
(1 - 1)
- -----
INT CF01-02-254 - 0
(3 - 0)
3 - 1-----
INT CF25-01-255 - 1
(3 - 1)
- -----
INT CF18-01-251 - 1
(0 - 1)
11 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

HusqvarnaSo sánh số liệuFC Trollhattan
  • 12Tổng số ghi bàn20
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.0
  • 15Tổng số mất bàn22
  • 1.5Trung bình mất bàn2.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
FC Trollhattan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Husqvarna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem
FC Trollhattan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HusqvarnaThời gian ghi bànFC Trollhattan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HusqvarnaChi tiết về HT/FTFC Trollhattan
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
HusqvarnaSố bàn thắng trong H1&H2FC Trollhattan
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Husqvarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN13-04-2025ChủBK Olympic7 Ngày
SWE D1 SN20-04-2025KháchLjungskile14 Ngày
SWE D1 SN27-04-2025ChủHassleholms IF21 Ngày
FC Trollhattan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN13-04-2025ChủLunds BK7 Ngày
SWE D1 SN20-04-2025KháchHassleholms IF14 Ngày
SWE D1 SN27-04-2025KháchLjungskile21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 50.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [1] 50.0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 50.00%thắng 2 bàn+50.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [1]

Husqvarna VS FC Trollhattan ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình