Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SCO Lowland League-] East Stirlingshire |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 18 | 4 | 16.7% |
[SCO Lowland League-] Cowdenbeath |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 2 | 10 | 33.3% |
East Stirlingshire |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 28-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 26-12-23 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 25-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO LL | 01-10-22 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO BC | 09-09-12 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.12 | -0.20 | -0.80 | B | -0.99 | -1.50 | 0.85 | B | X |
SCO L1 | 16-05-09 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.52 | -0.30 | -0.28 | H | 0.94 | 0.50 | 0.94 | T | X |
SCO L1 | 13-05-09 | 1 - 2 (0 - 2) | - | -0.43 | -0.31 | -0.35 | B | -0.93 | 0.25 | 0.80 | B | T |
SCO L2 | 09-05-09 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO L2 | 21-03-09 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.61 | -0.29 | -0.21 | B | 0.80 | 0.75 | -0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
East Stirlingshire |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 28-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 14-12-24 | 1 - 6 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 11-12-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | B | 0.96 | -0.25 | 0.80 | B | T |
SRC | 16-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 05-11-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 8 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | T | 0.80 | 0 | 0.96 | T | T |
SCO LL | 01-11-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 3 - 4 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | T | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | T |
SCO LL | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 16-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.25 | -0.27 | -0.60 | T | 0.84 | -0.75 | 0.86 | T | X |
SCO LL | 05-10-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Cowdenbeath |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 28-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 21-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 07-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 05-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
East Stirlingshire |
East Stirlingshire |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |