So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.78
2
-0.97
3.10
2.80
2.30
Live
0.92
-0.5
0.87
0.75
2
-0.95
4.20
3.20
1.80
Run
-0.50
0
0.37
-0.14
0.5
0.08
13.00
1.07
9.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.5
0.88
-0.86
2
0.56
3.76
2.83
1.88
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.70
0
0.40
-0.58
0.5
0.28
7.00
1.27
4.50
SbobetSớm
0.81
-0.5
0.89
0.87
2
0.83
3.66
2.87
1.89
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.72
0
0.42
-0.24
0.5
0.04
13.50
1.03
9.40

Bên nào sẽ thắng?

ES Rades
ChủHòaKhách
CS.Hammam-Lif
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ES RadesSo Sánh Sức MạnhCS.Hammam-Lif
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Phong Độ78%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 2-14] ES Rades
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1807119307140.0%
80355153140.0%
100464154120.0%
603341130.0%
[TUN Professional League 2-10] CS.Hammam-Lif
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195771822221026.3%
943213915944.4%
1014551371110.0%
6321651150.0%

Thành tích đối đầu

ES Rades            
Chủ - Khách
CS.Hammam-LifES Rades
ES RadesCS.Hammam-Lif
CS.Hammam-LifES Rades
CS.Hammam-LifES Rades
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd03-11-243 - 1
(2 - 0)
4 - 5---B---
TTLd18-02-240 - 1
(0 - 1)
- ---B---
T C28-01-242 - 1
(1 - 0)
3 - 0---B---
TTLd21-10-232 - 1
(2 - 0)
7 - 4---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

ES Rades            
Chủ - Khách
Croissant MsakenES Rades
ES RadesKalaa Sport
CO Sidi BouzidES Rades
SC MoknineES Rades
ES RadesES Hamam-Sousse
Stade Africain Menzel BourguibES Rades
ES RadesA.S.Marsa
AS Oued EllilES Rades
AS MegrineES Rades
ES RadesE. M. Mahdia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd15-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3---B--
TTLd08-02-251 - 3
(0 - 1)
7 - 6---B--
T C18-01-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
TTLd04-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.68-0.28-0.19H0.9110.79TX
TTLd29-12-242 - 6
(0 - 2)
2 - 7-0.20-0.31-0.64B0.90-0.750.80BT
TTLd24-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.59-0.34-0.22H0.950.750.75TX
TTLd20-12-241 - 3
(0 - 1)
4 - 0-0.20-0.32-0.60B0.90-0.750.92BT
TTLd14-12-242 - 2
(2 - 1)
5 - 10-0.62-0.34-0.19H0.840.750.86TT
TTLd07-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 5---B--
TTLd30-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

CS.Hammam-Lif            
Chủ - Khách
A.S.MarsaCS.Hammam-Lif
CS.Hammam-LifCroissant Msaken
Djebel JelloudCS.Hammam-Lif
CS.Hammam-LifBS Bouhajla
Jendouba SportCS.Hammam-Lif
CS.Hammam-LifSC Moknine
ES Hamam-SousseCS.Hammam-Lif
CS.Hammam-LifAS Oued Ellil
AS MegrineCS.Hammam-Lif
Stade Africain Menzel BourguibCS.Hammam-Lif
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd15-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-----
TTLd08-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-----
T C01-02-250 - 1
(0 - 0)
- -----
T C20-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-----
TTLd04-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.63-0.33-0.200.820.750.88T
TTLd29-12-241 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.56-0.33-0.230.800.50.96T
TTLd24-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.60-0.33-0.220.900.750.80H
TTLd20-12-243 - 2
(3 - 0)
6 - 2-0.62-0.33-0.200.850.750.85T
TTLd13-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.54-0.34-0.270.850.50.85X
TTLd07-12-242 - 0
(0 - 0)
9 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

ES RadesSo sánh số liệuCS.Hammam-Lif
  • 7Tổng số ghi bàn9
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

ES Rades
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
CS.Hammam-Lif
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
ES Rades
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
CS.Hammam-Lif
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ES RadesThời gian ghi bànCS.Hammam-Lif
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ES RadesChi tiết về HT/FTCS.Hammam-Lif
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
ES RadesSố bàn thắng trong H1&H2CS.Hammam-Lif
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ES Rades
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
CS.Hammam-Lif
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng26.3% [5]
  • [7] 38.9%Hòa36.8% [5]
  • [11] 61.1%Bại36.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng5.3% [1]
  • [3] 16.7%Hòa21.1% [4]
  • [5] 27.8%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.28 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

ES Rades VS CS.Hammam-Lif ngày 24-02-2025 - Thông tin đội hình