So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.5
0.98
0.91
2
0.89
3.55
3.00
1.98
Live
0.82
-0.25
1.00
0.91
2
0.89
2.95
3.00
2.23
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
3.5
0.01
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.75
0.95
-0.95
2.25
0.75
5.50
3.00
1.67
Live
0.82
-0.25
0.97
0.87
2
0.92
3.40
2.75
2.25
Run
0.72
0
-0.93
-0.10
3.5
0.05
451.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.83
-0.75
0.93
0.70
2
-0.94
3.80
2.99
1.92
Live
0.91
-0.25
0.93
0.94
2
0.88
2.96
2.96
2.25
Run
0.83
0
-0.99
-0.16
3.5
0.06
6.50
1.27
5.60
188betSớm
0.85
-0.5
0.99
0.92
2
0.90
3.55
3.00
1.98
Live
0.83
-0.25
-0.99
0.92
2
0.90
2.95
3.00
2.23
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
3.5
0.02
19.50
12.00
1.01
SbobetSớm
0.85
-0.5
0.97
0.92
2
0.88
3.56
2.84
1.97
Live
0.90
-0.25
0.94
0.91
2
0.91
3.25
2.87
2.14
Run
0.83
0
-0.99
-0.24
3.5
0.10
7.10
1.20
6.60

Bên nào sẽ thắng?

CODM Meknes
ChủHòaKhách
Raja Club Athletic
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CODM MeknesSo Sánh Sức MạnhRaja Club Athletic
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 1T 2H 6B
    6T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-12] CODM Meknes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205871829231225.0%
1054113619750.0%
100465234140.0%
6240961033.3%
[Botola Pro-7] Raja Club Athletic
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21876242031738.1%
1155113520645.5%
10325111511830.0%
623175933.3%

Thành tích đối đầu

CODM Meknes            
Chủ - Khách
Raja Club AthleticCODM Meknes
Raja Club AthleticCODM Meknes
CODM MeknesRaja Club Athletic
CODM MeknesRaja Club Athletic
Raja Club AthleticCODM Meknes
CODM MeknesRaja Club Athletic
Raja Club AthleticCODM Meknes
Raja Club AthleticCODM Meknes
CODM MeknesRaja Club Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D102-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.79-0.22-0.11H0.96-0.670.80TX
MAR D103-03-133 - 0
(3 - 0)
- -0.77-0.22-0.13B0.80-0.80-0.98BT
MAR D121-11-120 - 1
(0 - 0)
- -0.32-0.36-0.44B0.88-0.250.94BX
MAR D111-03-120 - 1
(0 - 0)
- -0.34-0.37-0.41B0.77-0.250.99BX
MAR D129-10-111 - 0
(1 - 0)
- -0.51-0.36-0.25B0.970.500.85BX
MAR D104-06-080 - 0
(0 - 0)
- ---H---
MAR D113-01-082 - 0
(0 - 0)
- ---B---
MAR D108-04-073 - 1
(0 - 0)
- ---B---
MAR D129-11-061 - 0
(1 - 0)
- ---T---

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

CODM Meknes            
Chủ - Khách
CODM MeknesHassania Agadir
Wydad CasablancaCODM Meknes
CODM MeknesUTS Union Touarga Sport Rabat
Maghreb FezCODM Meknes
CODM MeknesRenaissance Zmamra
CODM MeknesFAR Forces Armee Royales
CODM MeknesMaghrib Association Tetouan
Jeunesse Sportive SoualemCODM Meknes
CODM MeknesFC Sion
Renaissance ZmamraCODM Meknes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D127-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.49-0.34-0.29T-0.960.50.78TX
MAR D122-02-250 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.79-0.21-0.12H0.941.50.88TX
MAR D114-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.41-0.34-0.37H0.800-0.98HX
MAR D108-02-251 - 3
(1 - 1)
0 - 2-0.55-0.32-0.24T0.780.50.98TT
MEC01-02-253 - 3
(1 - 2)
2 - 5---H--
MAR D123-01-252 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.20-0.27-0.65H0.77-1-0.95BT
MAR D117-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.48-0.34-0.30T0.820.251.00TX
MAR D111-01-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.50-0.33-0.29H1.000.50.82TH
INT CF05-01-254 - 1
(2 - 1)
- ---T--
MAR D128-12-243 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.64-0.28-0.21B0.780.750.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Raja Club Athletic            
Chủ - Khách
Raja Club AthleticMaghreb Fez
FAR Forces Armee RoyalesRaja Club Athletic
Raja Club AthleticJeunesse Sportive Soualem
Renaissance ZmamraRaja Club Athletic
Raja Club AthleticOCK Olympique de Khouribga
Raja Club AthleticOlympique de Safi
Union Touarga Sport RabatRaja Club Athletic
Raja Club AthleticIRT Itihad de Tanger
Raja Club AthleticManiema Union
FAR Forces Armee RoyalesRaja Club Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D128-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.60-0.31-0.220.900.750.92X
MAR D123-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.50-0.34-0.310.730.250.97X
MAR D115-02-252 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.70-0.25-0.170.8211.00X
MAR D109-02-251 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.44-0.35-0.331.000.250.82T
MEC02-02-252 - 3
(1 - 1)
3 - 1-0.68-0.27-0.180.8810.82T
MAR D130-01-251 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.56-0.33-0.240.800.5-0.98H
MAR D126-01-252 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.48-0.33-0.310.810.25-0.99T
MAR D123-01-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.64-0.28-0.200.800.75-0.98X
CAF CL19-01-251 - 0
(1 - 0)
9 - 7-0.83-0.20-0.100.801.5-0.98X
CAF CL11-01-251 - 1
(1 - 0)
9 - 8-0.45-0.35-0.320.940.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

CODM MeknesSo sánh số liệuRaja Club Athletic
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CODM Meknes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem2XemXem8XemXem56.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
651083.3%Xem233.3%466.7%Xem
Raja Club Athletic
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem0XemXem14XemXem39.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
CODM Meknes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Raja Club Athletic
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem2XemXem15XemXem26.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CODM MeknesThời gian ghi bànRaja Club Athletic
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    22
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CODM MeknesChi tiết về HT/FTRaja Club Athletic
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    20
    21
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
CODM MeknesSố bàn thắng trong H1&H2Raja Club Athletic
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    21
    21
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CODM Meknes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D116-03-2025KháchDHJ Difaa Hassani Jadidi6 Ngày
Raja Club Athletic
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D116-03-2025ChủMaghrib Association Tetouan6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng38.1% [8]
  • [8] 40.0%Hòa33.3% [8]
  • [7] 35.0%Bại28.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng14.3% [3]
  • [4] 20.0%Hòa9.5% [2]
  • [1] 5.0%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.24
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Hòa55.56% [5]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CODM Meknes VS Raja Club Athletic ngày 11-03-2025 - Thông tin đội hình