[MEX LT-] Huracanes Izcalli FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 8 | 3 | 16.7% |
[MEX LT-] Ciervos FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
Huracanes Izcalli FC |
Chủ - Khách |
---|
Huracanes Izcalli FCCiervos FC |
Ciervos FCHuracanes Izcalli FC |
Ciervos FCHuracanes Izcalli FC |
Huracanes Izcalli FCCiervos FC |
Ciervos FCHuracanes Izcalli FC |
Huracanes Izcalli FCCiervos FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 30-03-24 | 5 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
MEX D3 | 28-10-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MEX D3 | 11-02-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MEX D3 | 24-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | T | 0.95 | -0.67 | 0.75 | T | X |
MEX LT | 05-03-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MEX LT | 31-10-21 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Huracanes Izcalli FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 14-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.74 | -0.24 | -0.17 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | B | T |
MEX D3 | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX D3 | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.18 | -0.26 | -0.71 | B | 0.94 | -1 | 0.76 | B | X |
MCC | 21-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.14 | -0.22 | -0.77 | B | 0.77 | -1.5 | 0.99 | B | X |
MEX D3 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MEX D3 | 22-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | B | 0.99 | 0 | 0.71 | B | X |
MEX D3 | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 01-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.78 | -0.20 | -0.14 | B | 0.88 | 1.5 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Ciervos FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 15-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 10 | -0.20 | -0.24 | -0.70 | 0.96 | -1 | 0.74 | X | ||
MCC | 04-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.37 | -0.28 | -0.48 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | H | ||
MEX D3 | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MCC | 21-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 11-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 29-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.85 | -0.18 | -0.13 | 0.95 | 2 | 0.75 | T | ||
MEX D3 | 23-11-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 16-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | -0.81 | -0.20 | -0.12 | 0.82 | 1.5 | 0.94 | T | ||
MEX D3 | 08-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Huracanes Izcalli FC |
Huracanes Izcalli FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |