Bên nào sẽ thắng?

Gornik Zabrze
ChủHòaKhách
Sandecja Nowy Sacz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik ZabrzeSo Sánh Sức MạnhSandecja Nowy Sacz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 3H 2B
    2T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123610516.7%
[INT CF-] Sandecja Nowy Sacz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600631200.0%

Thành tích đối đầu

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzeSandecja Nowy Sacz
Sandecja Nowy SaczGornik Zabrze
Gornik ZabrzeSandecja Nowy Sacz
Gornik ZabrzeSandecja Nowy Sacz
Sandecja Nowy SaczGornik Zabrze
Sandecja Nowy SaczGornik Zabrze
Sandecja Nowy SaczGornik Zabrze
Gornik ZabrzeSandecja Nowy Sacz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR31-03-182 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.67-0.26-0.18H0.941.000.94TT
POL PR28-10-171 - 2
(1 - 0)
8 - 1-0.40-0.29-0.41T0.980.000.90TT
POL Cup20-09-172 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.51-0.30-0.31H0.990.500.85TT
POL D117-03-172 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.47-0.31-0.31T0.850.25-0.97TX
POL D124-08-162 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.37-0.31-0.43B-0.930.000.80BX
INT CF07-07-101 - 1
(1 - 1)
- -0.50-0.31-0.31H0.830.250.99TX
POL D103-04-102 - 1
(0 - 1)
- -0.43-0.32-0.36B-0.940.250.80BT
POL D106-09-091 - 0
(1 - 0)
- -0.74-0.25-0.13T0.85-0.800.99TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Rakow CzestochowaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRadomiak Radom
Pogon SzczecinGornik Zabrze
Gornik ZabrzePuszcza Niepolomice
Gornik ZabrzeVeres
Gornik ZabrzePaksi SE Honlapja
Gornik ZabrzeIMT Novi Beograd
Gornik ZabrzeLech Poznan
Korona KielceGornik Zabrze
Gornik ZabrzePiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR21-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.65-0.27-0.20B0.770.75-0.95BX
POL PR15-02-253 - 2
(2 - 2)
3 - 10-0.55-0.29-0.28T0.820.51.00TT
POL PR07-02-253 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.50-0.30-0.32B-0.980.50.80BT
POL PR02-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.69-0.25-0.19H0.8410.98TX
INT CF24-01-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF21-01-251 - 2
(0 - 1)
- ---B--
INT CF18-01-255 - 2
(1 - 0)
- ---T--
POL PR06-12-242 - 1
(2 - 1)
3 - 9-0.32-0.29-0.49T-0.97-0.250.79TT
POL PR01-12-242 - 4
(0 - 0)
4 - 5-0.42-0.30-0.38T0.8201.00TT
POL PR24-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.43-0.30-0.39T0.800-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Sandecja Nowy Sacz            
Chủ - Khách
Sandecja Nowy SaczStara Lubovna
Stal RzeszowSandecja Nowy Sacz
Hutnik KrakowSandecja Nowy Sacz
Stal Stalowa WolaSandecja Nowy Sacz
Sandecja Nowy SaczResovia Rzeszow
Sandecja Nowy SaczPuszcza Niepolomice
Sandecja Nowy SaczWisloka Debica
Sandecja Nowy SaczAvia Swidnik
Star StarachowiceSandecja Nowy Sacz
Sandecja Nowy SaczWislanie Jaskowice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-02-250 - 2
(0 - 1)
- -----
INT CF08-02-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-----
INT CF01-02-253 - 2
(1 - 2)
- -----
INT CF28-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.49-0.28-0.380.850.250.85X
INT CF25-01-250 - 2
(0 - 1)
- -----
POL Cup03-12-240 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.20-0.25-0.670.90-10.92X
Pol L323-11-241 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.67-0.25-0.240.9010.80X
Pol L316-11-241 - 0
(1 - 0)
- -----
Pol L309-11-240 - 3
(0 - 1)
- -----
Pol L302-11-242 - 2
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Gornik ZabrzeSo sánh số liệuSandecja Nowy Sacz
  • 18Tổng số ghi bàn10
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem1XemXem9XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Sandecja Nowy Sacz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem4XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem27.3%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Sandecja Nowy Sacz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik ZabrzeThời gian ghi bànSandecja Nowy Sacz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik ZabrzeChi tiết về HT/FTSandecja Nowy Sacz
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Gornik ZabrzeSố bàn thắng trong H1&H2Sandecja Nowy Sacz
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Sandecja Nowy Sacz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Gornik Zabrze VS Sandecja Nowy Sacz ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình