[WAL Cup-] Penrhyncoch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | 6 | 33.3% |
[WAL Cup-] Talysarn Celts |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
Penrhyncoch |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Penrhyncoch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 07-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 26-08-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 23-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 17-08-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 9 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 09-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 26-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL CLC | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 16-09-23 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 15-04-23 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Talysarn Celts |
Chủ - Khách |
---|
Talysarn CeltsGAP Queens Park |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 17-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Penrhyncoch |
Talysarn Celts |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Penrhyncoch |
Talysarn Celts |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |