[IRE Leinster Senior League-] Wayside Celtic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 11 | 12 | 66.7% |
[IRE Leinster Senior League-] Bluebell United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 13 | 9 | 50.0% |
Wayside Celtic |
Chủ - Khách |
---|
Bluebell UnitedWayside Celtic |
Wayside CelticBluebell United |
Wayside CelticBluebell United |
Wayside CelticBluebell United |
Bluebell UnitedWayside Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Ire LSL | 23-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Ire LSL | 20-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.53 | -0.27 | -0.31 | T | 0.87 | 0.50 | 0.89 | T | X |
Ire LSL | 31-10-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ire LSL | 13-08-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Wayside Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 25-08-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 6 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | B | 0.73 | 0 | 0.97 | B | T |
Ire LSL | 20-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
IRFAIC | 21-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
Ire LSL | 05-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | -0.34 | -0.28 | -0.53 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | T |
Ire LSL | 28-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 3 | -0.69 | -0.24 | -0.21 | T | 0.76 | 1 | 0.94 | T | H |
Ire LSL | 26-05-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.47 | -0.27 | -0.42 | T | 0.74 | 0 | 0.96 | T | T |
Ire LSL | 22-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | H | X |
IRFAIC | 17-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Ire LSL | 14-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.46 | -0.27 | -0.42 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
Ire LSL | 08-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.51 | H | 0.74 | -0.5 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Bluebell United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | 0.93 | 0 | 0.77 | X | ||
Ire LSL | 16-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 3 | -0.24 | -0.25 | -0.65 | 0.75 | -1 | 0.95 | T | ||
Ire LSL | 26-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 1 | -0.33 | -0.26 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
Ire LSL | 19-05-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 15-05-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.33 | -0.27 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
Ire LSL | 12-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 08-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.47 | -0.27 | -0.41 | 0.72 | 0 | 0.98 | X | ||
Ire LSL | 28-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Ire LSL | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Wayside Celtic |
Wayside Celtic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |