[ARG Regional League-] CD Aberastain |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
[ARG Regional League-] Atenas De Pocito |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
CD Aberastain |
Chủ - Khách |
---|
CD AberastainAtenas De Pocito |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 16-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Aberastain |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 14-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ARG Rl | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ARG Rl | 14-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ARG Rl | 23-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 23-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
ARG Rl | 21-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 10-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ARG Rl | 01-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 16-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atenas De Pocito |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 20-11-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 12-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 05-11-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ARG TB | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.31 | -0.29 | -0.56 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
ARG Rl | 01-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 04-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 28-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CD Aberastain |
CD Aberastain |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |