Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CAE Elite One-] Young Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% |
[CAE Elite One-] Union Douala |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 | 16.7% |
Young Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAE D1 | 18-12-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CAE D1 | 18-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CAE D1 | 23-10-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CAE D1 | 02-06-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CAE D1 | 16-04-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CAE D1 | 15-12-19 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CAE D1 | 25-07-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CAE D1 | 22-04-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CAE D1 | 09-07-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CAE D1 | 22-03-17 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAE D1 | 23-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CAE D1 | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
CAE D1 | 05-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CAE D1 | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
CAE D1 | 23-02-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CAE D1 | 16-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
CAE D1 | 02-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
CAE D1 | 26-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CAE D1 | 20-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CAE D1 | 12-01-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Union Douala |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAE D1 | 23-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CAE D1 | 09-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CAE D1 | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CAE D1 | 19-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
CAE D1 | 14-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CAE D1 | 09-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CAE D1 | 02-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CAE D1 | 26-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CAE D1 | 15-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CAE D1 | 12-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Sports |
Young Sports |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAE D1 | 29-04-2025 | Khách | Bamboutos de | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAE D1 | 29-04-2025 | Chủ | Aigle Royal du Moungo | 30 Ngày |