[ITA Serie D-] AC Locri |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Enna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 8 | 11 | 50.0% |
AC Locri |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
AC Locri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 08-12-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 01-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 10 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 24-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 17-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 20-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Enna |
Chủ - Khách |
---|
EnnaNissa FC |
RegginaEnna |
ViboneseEnna |
EnnaSambiase |
EnnaUS Siracusa |
USD AkragasEnna |
EnnaASD Paterno |
USD AkragasEnna |
US SiracusaEnna |
EnnaASD Licata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 08-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 04-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.64 | -0.30 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 20-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 1 - 0 | -0.22 | -0.30 | -0.60 | 0.87 | -0.75 | 0.89 | T | ||
ITA S4 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.29 | -0.33 | -0.50 | 0.76 | -0.5 | 1.00 | H | ||
ITA S4 | 03-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 27-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
AC Locri |
AC Locri |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |