Club Brugge KV U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-J. Silva-00000000
-Renzo·TytensHậu vệ00000006.8
-Thibaut Van AckerTiền vệ00000006.4
-Bi Abdoul Kader YameogoHậu vệ00000000
-Axl De CorteThủ môn00000006.1
Thẻ vàng
-Yanis Musuayi-10000006.6
-Jesse BisiwuTiền đạo00000000
-Kiany VromanThủ môn00000000
-Siebe WylinHậu vệ20100007
Bàn thắng
-Jorne SpileersHậu vệ10000006.4
-A. Et-TaibiHậu vệ20001007.1
-Vince Chijioke OsujiHậu vệ00000007.1
-S. AudoorHậu vệ00000006.6
-L. GoemaereTiền vệ00000006.9
Thẻ vàng
-K. Furo-20000006.3
-T. Lund Jensen-30000006.3
Thẻ vàng
-Lynnt AudoorTiền vệ10010006.8
-L. De Smet-20000007.1
-Shandre CampbellTiền đạo40101108
Bàn thắng
-alejandro granadosTiền vệ10100007.1
Bàn thắng
RFC Seraing
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Baptiste Vigneron-00000000
21M. ScarpinatiTiền vệ00020000
20Sonny PerreyTiền vệ00000000
11Matthieu Muland KayijTiền đạo20100000
Bàn thắng
-Noa Lukebadio-00000006.2
-Tidiane Leye-00000000
0Geronimo De RidderThủ môn00000000
-George Angel AlalabangHậu vệ10001000
27Mathieu CachbachTiền vệ00000006.2
16Lucas MargueronThủ môn00000005.9
2S. MarloyeHậu vệ00000006.1
-Marvin TshibuabuaHậu vệ10000006.3
6Noah SolheidHậu vệ10000006.4
13M. AllioneHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
28Ruben·DroehnleHậu vệ11000006.2
38Nabil·BouchentoufHậu vệ00000006.5
17B. BouktebTiền vệ00000006.4
Thẻ vàng
19Patrick OuotroTiền đạo20101008.49
Bàn thắngThẻ đỏ
-Simon Buggea-00050007.2
-Y. Lawson-10010006.9

RFC Seraing vs Club Brugge KV U23 ngày 08-03-2025 - Thống kê cầu thủ