So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.90
-0.99
2.5
0.85
2.27
3.40
3.15
Live
-0.90
0
0.79
-0.95
2.25
0.83
2.83
3.20
2.60
Run
-0.30
0.25
0.18
-0.23
1.5
0.11
41.00
6.00
1.05
BET365Sớm
0.97
0.25
0.93
-0.97
2.75
0.83
2.15
3.40
3.00
Live
-0.95
0
0.85
1.00
2.25
0.85
2.75
3.20
2.55
Run
-0.38
0.25
0.27
-0.26
1.5
0.17
81.00
6.50
1.11
Mansion88Sớm
-0.90
0.25
0.78
0.91
2.25
0.95
2.37
3.20
2.79
Live
-0.93
0
0.84
0.94
2.25
0.96
2.90
3.20
2.55
Run
-0.42
0.25
0.32
-0.25
1.5
0.14
87.00
5.20
1.12
188betSớm
0.99
0.25
0.91
-0.98
2.5
0.86
2.27
3.40
3.15
Live
-0.88
0
0.80
-0.92
2.25
0.81
2.93
3.10
2.58
Run
-0.29
0.25
0.19
-0.23
1.5
0.13
41.00
6.00
1.05
SbobetSớm
0.80
0
-0.90
0.91
2.25
0.97
2.38
3.11
2.78
Live
-0.90
0
0.82
-0.98
2.25
0.88
2.89
3.18
2.49
Run
-0.26
0.25
0.18
-0.17
1.5
0.09
48.00
5.80
1.10

Bên nào sẽ thắng?

NAC Breda
ChủHòaKhách
Groningen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NAC BredaSo Sánh Sức MạnhGroningen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eredivisie-13] NAC Breda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2786132945301329.6%
146441817221142.9%
13229112881615.4%
603331030.0%
[NED Eredivisie-9] Groningen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
278811263832929.6%
1365214723946.2%
14239123191314.3%
6312751050.0%

Thành tích đối đầu

NAC Breda            
Chủ - Khách
GroningenNAC Breda
GroningenNAC Breda
NAC BredaGroningen
NAC BredaGroningen
GroningenNAC Breda
GroningenNAC Breda
NAC BredaGroningen
GroningenNAC Breda
NAC BredaGroningen
GroningenNAC Breda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D109-08-244 - 1
(3 - 0)
8 - 1-0.55-0.24-0.26B-0.970.750.85BT
HOL D207-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.67-0.24-0.20H0.891.000.93TX
HOL D206-10-233 - 2
(2 - 1)
8 - 4-0.36-0.28-0.48T0.94-0.250.88TT
HOL D123-02-190 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.34-0.29-0.44H0.88-0.251.00BX
HOL D102-12-185 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.54-0.26-0.25B0.840.50-0.96BT
HOL D123-02-181 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.56-0.27-0.27H1.000.750.88TX
HOL D116-09-172 - 1
(0 - 0)
1 - 1-0.38-0.29-0.43T-0.930.000.80TT
INT CF06-10-160 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.50-0.27-0.35T-0.980.500.80TX
HOL D117-05-154 - 5
(2 - 3)
4 - 6-0.38-0.29-0.43B0.85-0.25-0.97BT
HOL D102-11-141 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.63-0.26-0.22B0.830.75-0.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

NAC Breda            
Chủ - Khách
Club BruggeNAC Breda
Almere City FCNAC Breda
NAC BredaSparta Rotterdam
FC UtrechtNAC Breda
NAC BredaFeyenoord
RKC WaalwijkNAC Breda
NAC BredaHeracles Almelo
PSV EindhovenNAC Breda
NAC BredaFC Twente Enschede
NAC BredaSC Heerenveen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF20-03-252 - 1
(2 - 0)
- ---B--
HOL D114-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.41-0.29-0.35H0.800-0.93HX
HOL D107-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.37-0.30-0.38H0.9800.90HX
HOL D101-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.66-0.23-0.19B0.9010.98HX
HOL D115-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.20-0.22-0.66H0.99-10.89BX
HOL D109-02-255 - 0
(3 - 0)
7 - 5-0.38-0.27-0.40B0.9800.90BT
HOL D131-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.28-0.30H-0.990.50.87TX
HOL D125-01-253 - 2
(2 - 1)
10 - 2-0.91-0.11-0.06B-0.972.750.85TT
HOL D119-01-252 - 1
(2 - 0)
7 - 7-0.24-0.25-0.58T0.96-0.750.92TT
HOL D112-01-252 - 4
(1 - 3)
7 - 4-0.45-0.28-0.32B0.940.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Groningen            
Chủ - Khách
Schalke 04Groningen
GroningenFortuna Sittard
GroningenFC Twente Enschede
Willem IIGroningen
GroningenNEC Nijmegen
Sparta RotterdamGroningen
Heracles AlmeloGroningen
GroningenSC Heerenveen
Go Ahead EaglesGroningen
GroningenAlmere City FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.48-0.28-0.360.860.250.96X
HOL D116-03-251 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.48-0.29-0.27-0.930.50.81X
HOL D101-03-251 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.29-0.27-0.520.95-0.50.93X
HOL D115-02-251 - 3
(0 - 3)
5 - 5-0.41-0.31-0.350.770-0.89T
HOL D108-02-252 - 1
(2 - 0)
7 - 6-0.36-0.30-0.42-0.9300.80T
HOL D102-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.54-0.28-0.260.840.5-0.96X
HOL D128-01-251 - 1
(1 - 0)
5 - 2-----
HOL D125-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.29-0.330.960.250.92X
HOL D118-01-252 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.63-0.24-0.200.9710.91T
HOL D112-01-250 - 0
(0 - 0)
15 - 2-0.56-0.27-0.22-0.970.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

NAC BredaSo sánh số liệuGroningen
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 19Tổng số mất bàn8
  • 1.9Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

NAC Breda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem5XemXem8XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem
Groningen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem1XemXem12XemXem45.8%XemXem9XemXem37.5%XemXem14XemXem58.3%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
NAC Breda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem4XemXem6XemXem61.5%XemXem8XemXem30.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Groningen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem8XemXem33.3%XemXem12XemXem50%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NAC BredaThời gian ghi bànGroningen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    10
    8
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    13
    Bàn thắng H1
    11
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NAC BredaChi tiết về HT/FTGroningen
  • 2
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    3
    0
    T/B
    5
    1
    H/T
    7
    6
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
NAC BredaSố bàn thắng trong H1&H2Groningen
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NAC Breda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D106-04-2025KháchAFC Ajax8 Ngày
HOL D112-04-2025ChủGo Ahead Eagles14 Ngày
HOL D127-04-2025KháchAZ Alkmaar29 Ngày
Groningen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D102-04-2025KháchFeyenoord4 Ngày
HOL D105-04-2025ChủPSV Eindhoven7 Ngày
HOL D113-04-2025KháchFC Utrecht15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

NAC Breda
Chấn thương
Groningen
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 29.6%Thắng29.6% [8]
  • [6] 22.2%Hòa29.6% [8]
  • [13] 48.1%Bại40.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng7.4% [2]
  • [4] 14.8%Hòa11.1% [3]
  • [4] 14.8%Bại33.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [5] 55.56%Hòa36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

NAC Breda VS Groningen ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình