Rubin Kazan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Bogdan JočićTiền vệ10010010
10Mirlind DakuTiền đạo30220000
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
15Igor VujačićHậu vệ00000000
23Ruslan BezrukovTiền vệ10002000
30Valentín VadaTiền vệ00000000
-K. Taheri-00000000
25Artur NigmatullinThủ môn00000000
-Enri Mukba-00000000
86Nikita·KoretsThủ môn00000000
19Oleg IvanovTiền vệ00000000
27Aleksey GritsaenkoHậu vệ00000000
5Rustamjon AshurmatovHậu vệ00000000
18Marat ApshatsevTiền vệ00000000
70Dmitri KabutovHậu vệ10010000
Thẻ vàng
2Egor TeslenkoHậu vệ00000000
51Ilya RozhkovHậu vệ10000000
99Dardan·ShabanhaxhajTiền đạo00020000
6Ugochukvu·IvuTiền vệ00010000
Thẻ vàng
22Veldin HodzaTiền vệ00000000
21Aleksandr ZotovTiền vệ00000000
90Marvin ÇuniTiền đạo00000000
24Nikola ČumićTiền đạo00000000
-Evgeni StaverThủ môn00000000
Spartak Moscow
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Nikita ChernovHậu vệ00000000
14Myenty AbenaHậu vệ00000000
98Aleksandr MaksimenkoThủ môn00000000
97Daniil DenisovHậu vệ10010000
4Alexis Duarte PereiraHậu vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
6Srđan BabićHậu vệ10000000
2Oleg ReabciukHậu vệ00010000
25Danil PrutsevTiền vệ10000000
18Nail UmyarovTiền vệ20000000
5Ezequiel BarcoTiền vệ30110100
Bàn thắng
77Theo BongondaTiền đạo10000000
9Manfred UgaldeTiền đạo40010000
8José Marcos Costa MartinsTiền đạo00040000
Thẻ vàng
47Roman ZobninTiền vệ00000000
7Pablo SolariTiền đạo20010010
Thẻ vàng
1Ilya PomazunThủ môn00000000
19Jesús MedinaTiền đạo10000000
35Christopher Martins PereiraTiền vệ20010000
68Ruslan LitvinovHậu vệ10000000
82Daniil KhlusevichHậu vệ00000000
11Levi GarcíaTiền đạo40000000
16Aleksandr DovbnyaThủ môn00000000
29Ricardo MangasHậu vệ00000000

Rubin Kazan vs Spartak Moscow ngày 10-03-2025 - Thống kê cầu thủ