Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Beni Redžić | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.66 | ![]() |
- | Noel Caliskan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 8.52 | |
- | fernando delgado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | |
81 | griffin dillon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.28 | |
- | Kurowskybob Fertil-Pierre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ilijah Paul | Tiền đạo | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.13 | ![]() ![]() |
- | Jude Wellings | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | roberto hategan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
- | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
- | Ethan Bryant | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.68 | ![]() |