Bên nào sẽ thắng?

Llay Miners Welfare
ChủHòaKhách
Mold Alexandra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Llay Miners WelfareSo Sánh Sức MạnhMold Alexandra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Phong Độ74%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[WAL Cymru Championship-15] Llay Miners Welfare
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2935213482141510.3%
143382136121521.4%
15021313462150.0%
6213810733.3%
[WAL Cymru Championship-9] Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2912512494741941.4%
14716322022950.0%
15546172719633.3%
6411961366.7%

Thành tích đối đầu

Llay Miners Welfare            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Llay Miners Welfare            
Chủ - Khách
Bangor 1876Llay Miners Welfare
LlandudnoLlay Miners Welfare
Flint MountainLlay Miners Welfare
Llay Miners WelfarePenrhyncoch
CorwenLlay Miners Welfare
Llay Miners WelfareCaersws
Prestatyn Town FCLlay Miners Welfare
Bangor 1876Llay Miners Welfare
Llay Miners WelfareHolywell
Airbus UK BroughtonLlay Miners Welfare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WALC19-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 2---B--
WAL FAWC12-10-243 - 2
(0 - 1)
- ---B--
WAL FAWC05-10-244 - 2
(2 - 0)
9 - 4---B--
WAL FAWC28-09-241 - 1
(1 - 1)
2 - 2---H--
WALC21-09-240 - 1
(0 - 0)
- ---T--
WAL FAWC14-09-241 - 0
(0 - 0)
- ---T--
WAL FAWC07-09-246 - 2
(4 - 1)
7 - 4---B--
WAL FAWC26-08-243 - 0
(3 - 0)
6 - 4-0.73-0.20-0.19B1.001.50.82BX
WAL FAWC23-08-242 - 5
(2 - 2)
- ---B--
WAL FAWC17-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Mold Alexandra            
Chủ - Khách
PenrhyncochMold Alexandra
Mold AlexandraAirbus UK Broughton
Denbigh TownMold Alexandra
GuilsfieldMold Alexandra
Mold AlexandraRuthin Town FC
CaerswsMold Alexandra
Mold AlexandraPrestatyn Town FC
Mold AlexandraColwyn Bay
Mold AlexandraHolywell
Mold AlexandraDenbigh Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WALC19-10-241 - 3
(1 - 0)
- -----
WAL FAWC12-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 5-----
WAL FAWC04-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 6-----
WAL FAWC28-09-241 - 2
(0 - 1)
9 - 4-----
WAL FAWC14-09-242 - 0
(2 - 0)
7 - 3-----
WAL FAWC07-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 6-----
WAL FAWC26-08-247 - 0
(4 - 0)
4 - 5-0.74-0.21-0.200.761.250.94T
WAL FAWC23-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 1-----
WAL FAWC17-08-242 - 3
(1 - 2)
2 - 1-----
WAL FAWC10-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Llay Miners WelfareSo sánh số liệuMold Alexandra
  • 12Tổng số ghi bàn20
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.0
  • 25Tổng số mất bàn11
  • 2.5Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Llay Miners Welfare
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Llay Miners Welfare
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Mold Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Llay Miners WelfareThời gian ghi bànMold Alexandra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    9
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Llay Miners WelfareChi tiết về HT/FTMold Alexandra
  • 0
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Llay Miners WelfareSố bàn thắng trong H1&H2Mold Alexandra
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Llay Miners Welfare
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC02-11-2024KháchBuckley Town7 Ngày
WAL FAWC09-11-2024ChủColwyn Bay14 Ngày
WAL FAWC23-11-2024KháchGuilsfield28 Ngày
Mold Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC02-11-2024ChủPenrhyncoch7 Ngày
WAL FAWC08-11-2024KháchGresford13 Ngày
WAL FAWC23-11-2024KháchPrestatyn Town FC28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 10.3%Thắng41.4% [12]
  • [5] 17.2%Hòa17.2% [12]
  • [21] 72.4%Bại41.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.3%Thắng17.2% [5]
  • [3] 10.3%Hòa13.8% [4]
  • [8] 27.6%Bại20.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    82 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    1.62
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Llay Miners Welfare VS Mold Alexandra ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình