KFC Komarno
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Dominik ŽákTiền vệ30000016.09
22Nandor Karoly TamasTiền đạo20010006.2
23Sylvester JacobTiền đạo10010006.68
8Šimon ŠmehylHậu vệ10010106.71
24Ondrej RudzanHậu vệ10000106.19
77Gergő NagyTiền vệ00000006.27
-ganbayar ganboldTiền đạo00010006.27
-Jakub TrefilThủ môn00000000
93Viktor sliackyTiền đạo10000006.56
71Branislav SlukaHậu vệ00000000
97Nikolas ŠpalekTiền đạo00000000
-Jozef ŠpyrkaTiền vệ00000000
9gabor tothTiền đạo00000006.85
Michalovce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
91Eduvie IkobaTiền đạo30000025.88
4Abdul Musa ZubairuTiền vệ10020006.01
Thẻ vàng
7Usman Adekunle IssaTiền đạo10000016.14
-Polydefkis VolanakisHậu vệ00010006.84
Thẻ vàng
12Henry·Franck·BahiHậu vệ00010006.83
66Martin BednárHậu vệ10000006.95
51Stanislav DankoTiền vệ00000006.64
26Tornike DzotsenidzeHậu vệ00000007.02
Thẻ đỏ
89Alexandros KyziridisTiền đạo30000006.61
55Artur MusakTiền vệ10000015.85
3Denis TaradudaHậu vệ00000006.47
Thẻ vàng
29Enzo ArevaloTiền đạo21000006.81
10Igor ŽofčákTiền vệ00000005.87
23Ivan TyurinThủ môn00000000
2Lukas SimkoHậu vệ00000000
8Yushi ShimamuraTiền vệ10000006.16
-David PetrikTiền vệ00000000

Michalovce vs KFC Komarno ngày 07-12-2024 - Thống kê cầu thủ