[INT CF-] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Conwy Utd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | 16.7% |
Mold Alexandra |
Chủ - Khách |
---|
Conwy UtdMold Alexandra |
Mold AlexandraConwy Utd |
Conwy UtdMold Alexandra |
Mold AlexandraConwy Utd |
Mold AlexandraConwy Utd |
Conwy UtdMold Alexandra |
Conwy UtdMold Alexandra |
Mold AlexandraConwy Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 04-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 05-11-22 | 5 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 15-04-17 | 3 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 10-12-16 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 19-04-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 22-08-15 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 20-12-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 30-08-14 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 16-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 01-04-24 | 6 - 3 (4 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 29-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 15-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 09-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 05-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 02-03-24 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 24-02-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Conwy Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 16-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 15-04-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 07-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 24-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 10-03-23 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 04-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 25-02-23 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 17-02-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 10-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 04-02-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mold Alexandra |
Conwy Utd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mold Alexandra |
Conwy Utd |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |