[INT CF-] Lahti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Mikkelin Palloilijat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 20 | 2 | 0.0% |
Lahti |
Chủ - Khách |
---|
LahtiMP MIKELI |
LahtiMP MIKELI |
LahtiMP MIKELI |
MP MIKELILahti |
LahtiMP MIKELI |
MP MIKELILahti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | T | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | X |
INT CF | 12-03-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.73 | -0.20 | -0.19 | T | 0.80 | -0.80 | 0.96 | T | T |
INT CF | 11-01-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | B | 0.99 | -0.80 | 0.83 | B | X |
FIN CUP | 21-02-17 | 3 - 2 (1 - 0) | - | -0.07 | -0.11 | -0.94 | B | 0.97 | -2.75 | 0.85 | B | T |
INT CF | 02-04-11 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 17-03-10 | 0 - 4 (0 - 3) | - | -0.15 | -0.28 | -0.69 | T | 0.99 | -1.00 | 0.83 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Lahti |
Chủ - Khách |
---|
TPS TurkuLahti |
LahtiSalPa |
LahtiLahden Reipas |
LahtiPK Keski Uusimaa |
LahtiFC Haka |
LahtiKuPs |
LahtiJIPPO |
JaPSLahti |
KaPaLahti |
LahtiKlubi 04 Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN YCUP | 29-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.37 | -0.31 | -0.42 | B | -0.97 | 0 | 0.79 | B | T |
INT CF | 22-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 9 | -0.74 | -0.21 | -0.17 | T | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T | H |
INT CF | 18-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.76 | -0.18 | -0.15 | T | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | X |
INT CF | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | T | 0.80 | -0.5 | -0.98 | T | X |
INT CF | 01-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN YCUP | 22-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.36 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
FIN YCUP | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.21 | -0.24 | -0.67 | T | 0.90 | -1 | 0.92 | H | X |
FIN YCUP | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.31 | -0.28 | -0.54 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | X |
FIN YCUP | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | T | -0.99 | 0.5 | 0.81 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Mikkelin Palloilijat |
Chủ - Khách |
---|
KuPsMP MIKELI |
PK-35 VantaaMP MIKELI |
MP MIKELIKTP Kotka |
SJK AkatemiaMP MIKELI |
MP MIKELITPS Turku |
KaPaMP MIKELI |
JaPSMP MIKELI |
MP MIKELISalPa |
MP MIKELIJaro |
JIPPOMP MIKELI |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-01-25 | 9 - 0 (4 - 0) | 11 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.77 | 3.75 | 0.93 | T | ||
FIN D2 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.70 | -0.21 | -0.17 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | X | ||
FIN D2 | 06-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.13 | -0.17 | -0.79 | 0.94 | -1.75 | 0.94 | T | ||
FIN D2 | 27-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.70 | -0.21 | -0.18 | 0.95 | 1.25 | 0.93 | T | ||
FIN D2 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.19 | -0.22 | -0.68 | 0.82 | -1.25 | -0.94 | X | ||
FIN D2 | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.52 | -0.25 | -0.31 | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T | ||
FIN D2 | 30-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.52 | -0.27 | -0.29 | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T | ||
FIN D2 | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 6 | -0.36 | -0.27 | -0.45 | 0.88 | -0.25 | 1.00 | H | ||
FIN D2 | 18-08-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 1 - 15 | -0.12 | -0.19 | -0.78 | 0.99 | -1.5 | 0.89 | T | ||
FIN D2 | 10-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.78 | -0.19 | -0.11 | 0.93 | 1.5 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%
Lahti |
Lahti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN CUP | 09-04-2025 | Khách | Lahden Reipas | 4 Ngày |
FIN D2 | 23-04-2025 | Khách | PK-35 Vantaa | 18 Ngày |
FIN D2 | 28-04-2025 | Khách | Klubi 04 Helsinki | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN CUP | 09-04-2025 | Khách | Soho Jyvaskyla | 4 Ngày |