[AUT Landesliga-] FC 1980 Wien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 13 | 8 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] Stadlau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
FC 1980 Wien |
Chủ - Khách |
---|
FC 1980 WienStadlau |
StadlauFC 1980 Wien |
StadlauFC 1980 Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 02-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 19-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 29-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC 1980 Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 12-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 05-04-25 | 3 - 5 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 23-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | T | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | H |
AUS L | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 9 - 1 (5 - 0) | 8 - 6 | -0.80 | -0.18 | -0.15 | B | 0.83 | 1.75 | 0.87 | B | T |
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.80 | -0.18 | -0.18 | B | 0.79 | 1.75 | 0.91 | T | X |
INT CF | 22-01-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Stadlau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.25 | -0.25 | -0.65 | 0.76 | -1 | 0.94 | X | ||
AUS L | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-03-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-01-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | -0.89 | -0.14 | -0.11 | 0.77 | 2.25 | 0.93 | T | ||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.84 | -0.18 | -0.14 | 0.92 | 2 | 0.78 | X | ||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 26-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
FC 1980 Wien |
FC 1980 Wien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |