[NZ Northern Premier League-] Auckland City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 16 | 83.3% |
[NZ Northern Premier League-] Bay Olympic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 11 | 10 | 50.0% |
Auckland City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.18 | -0.21 | -0.73 | T | 0.97 | -1.25 | 0.85 | T | X |
NOR NZL | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.91 | -0.13 | -0.08 | B | 0.98 | -0.40 | 0.78 | T | X |
NOR NZL | 10-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.07 | -0.12 | -0.93 | T | 0.99 | -2.50 | 0.83 | B | X |
NOR NZL | 01-04-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR NZL | 27-08-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR NZL | 23-07-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NZC | 09-07-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR NZL | 23-04-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 8 | -0.11 | -0.15 | -0.85 | T | 0.96 | -2.00 | 0.80 | T | T |
NOR NZL | 12-06-21 | 7 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.82 | -0.17 | -0.14 | T | 1.00 | -0.50 | 0.82 | T | T |
NOR NZL | 07-06-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.17 | -0.18 | -0.78 | T | 0.82 | -1.75 | 1.00 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Auckland City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Oce CL | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Oce CL | 09-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Oce CL | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
Oce CL | 02-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.79 | -0.20 | -0.14 | T | 0.82 | 1.5 | 0.94 | T | X |
Oce CL | 30-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR NZL | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR NZL | 18-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | T | 0.77 | 1.75 | 0.99 | T | X |
NOR NZL | 15-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | T | 0.90 | 3 | 0.80 | T | X |
NZFC | 01-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 10 | -0.29 | -0.25 | -0.57 | H | 0.88 | -0.75 | 0.94 | B | X |
NZFC | 24-11-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 2 | -0.82 | -0.17 | -0.11 | T | 0.83 | 1.75 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 20%
Bay Olympic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.35 | -0.25 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
NOR NZL | 05-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.67 | -0.22 | -0.22 | 0.82 | 1 | 0.94 | T | ||
NOR NZL | 28-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | 0.85 | 1 | 0.91 | H | ||
NOR NZL | 22-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 7 | -0.23 | -0.24 | -0.65 | 0.84 | -1 | 0.92 | X | ||
NOR NZL | 31-08-24 | 7 - 2 (3 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR NZL | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NOR NZL | 17-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 5 - 2 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | 0.82 | 0.75 | 0.94 | T | ||
NOR NZL | 09-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.33 | -0.26 | -0.53 | 0.86 | -0.5 | 0.90 | X | ||
NOR NZL | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.18 | -0.21 | -0.73 | T | 0.97 | -1.25 | 0.85 | T | X |
NOR NZL | 31-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 16 - 2 | -0.63 | -0.23 | -0.26 | 0.98 | 1 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
Auckland City |
Auckland City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |