Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Forster Ajago | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
81 | griffin dillon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
92 | Noel Caliskan | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Gio Calderon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | owen anderson | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Luis Muller | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Max Middleby | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
87 | Gabriel Arnold | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
61 | Sean Karani | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Nader El-Jindaoui | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brady Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chris Rindov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | thomas musto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |