[JPN Nadeshiko League 2-4] Fujizakura Yamanashi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 4 | 50.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 4 | 33.3% |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | 2 | 66.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 13 | 66.7% |
[JPN Nadeshiko League 2-12] Nankatsu (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | 3 | 12 | 16.7% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | 0 | 12 | 0.0% |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 3 | 9 | 25.0% |
6 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | 0 | 0.0% |
Fujizakura Yamanashi (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fujizakura Yamanashi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JWD2 | 30-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JWD2 | 23-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
JWD2 | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.31 | -0.33 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | X |
JWD2 | 26-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JWD2 | 20-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JWD2 | 13-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.49 | -0.35 | -0.31 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | T |
JWD2 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.17 | -0.24 | -0.74 | B | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | T |
JWD2 | 29-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.75 | -0.24 | -0.16 | T | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | X |
JWD2 | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Nankatsu (W) |
Chủ - Khách |
---|
Nankatsu (W)Veertien Mie (W) |
VONDS Ichihara (W)Nankatsu (W) |
Kibi International University (W)Nankatsu (W) |
Nankatsu (W)SEISA OSA Rheia (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 06-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.31 | -0.30 | -0.53 | 0.82 | -0.5 | 0.88 | X | ||
JWD2 | 29-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 23-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 15-03-25 | 1 - 4 (1 - 4) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Fujizakura Yamanashi (w) |
Fujizakura Yamanashi (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 20-04-2025 | Khách | Gunma FC White Star (W) | 7 Ngày |
JWD2 | 26-04-2025 | Khách | SEISA OSA Rheia (W) | 13 Ngày |
JWD2 | 03-05-2025 | Chủ | Kibi International University (W) | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 20-04-2025 | Khách | Diavorosso Hiroshima (W) | 7 Ngày |
JWD2 | 26-04-2025 | Chủ | Yamato Sylphid (W) | 13 Ngày |
JWD2 | 03-05-2025 | Khách | Diosa Izumo (W) | 20 Ngày |