Rakow Czestochowa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Péter BaráthHậu vệ10100007.1
Bàn thắngThẻ vàng
15Jesus DiazTiền vệ10020006.7
19Michael AmeyawTiền vệ00000006.2
17Leonardo MiramarTiền đạo10011010
2Ariel MosorHậu vệ00000000
1Kacper TrelowskiThủ môn00001007.3
7Fran TudorTiền vệ10010006.9
88Matej RodinHậu vệ00020006.9
4Stratos SvarnasHậu vệ10000007.3
20Jean CarlosTiền vệ00000006.3
5Gustav BerggrenTiền vệ00010006.9
30Vladyslav KocherginTiền vệ00000006.7
26Erick OtienoTiền vệ00010006.4
9Patryk MakuchTiền vệ00000006.6
18J. BrunesTiền đạo20200018.09
Bàn thắngThẻ đỏ
10Ivi LópezTiền vệ10011016.9
14Srđan PlavšićTiền vệ00000000
3Milan RundićHậu vệ00000000
12Dušan KuciakThủ môn00000000
8Ben LedermanTiền vệ00000000
Piast Gliwice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Michał ChrapekTiền vệ00000007
15Levis PitanHậu vệ00000000
14Miguel NobregaHậu vệ00000000
22Tomasz MokwaHậu vệ00000006.3
-Mateusz Kopczyński-00000000
17Filip KarbowyTiền vệ00000000
11Thierry GaleTiền đạo10000006.2
Thẻ vàng
26František PlachThủ môn00000006.1
96Tihomir KostadinovTiền vệ10000006.3
Thẻ vàng
4Jakub CzerwińskiHậu vệ10000006.3
3Miguel MuñozHậu vệ00000005.7
29Igor DrapinskiHậu vệ00010006.3
10Patryk DziczekTiền vệ10000007
Thẻ vàng
20Grzegorz TomasiewiczTiền vệ10000006.6
30Miłosz SzczepańskiTiền vệ00010006.6
33Karol SzymańskiThủ môn00000000
7Jorge FélixTiền đạo30020006.6
-Maciej RosołekTiền đạo20000006.7

Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa ngày 08-03-2025 - Thống kê cầu thủ