[ICE Division 4-] Alafoss |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 20 | 21 | 9 | 50.0% |
[ICE Division 4-] Thorlakur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 14 | 0 | 0.0% |
Alafoss |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Alafoss |
Chủ - Khách |
---|
AlftanesAlafoss |
AlafossKF Gardabaer |
UlfarnirAlafoss |
AlafossKF Hafnir |
AlafossLettir Reykjavik |
AlafossReynir Hellissandur |
AlafossKB Breidholt |
AlafossRB Keflavik |
StokkseyriAlafoss |
AlafossUlfarnir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 05-06-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE CUP | 04-04-24 | 0 - 6 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 10-08-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 25-07-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 19-07-23 | 7 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 15-07-23 | 8 - 1 (3 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 10-07-23 | 9 - 2 (3 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 05-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 27-06-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 19-06-23 | 2 - 4 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alafoss |
Alafoss |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |